Bản dịch của từ Look on as trong tiếng Việt
Look on as

Look on as (Idiom)
Many people look on as social media changes communication styles.
Nhiều người xem mạng xã hội thay đổi cách giao tiếp.
I do not look on as gossiping is a positive activity.
Tôi không xem việc nói chuyện phiếm là một hoạt động tích cực.
Do you look on as social events create community bonds?
Bạn có xem các sự kiện xã hội tạo ra mối liên kết cộng đồng không?
The community looked on as Sarah organized the charity event for children.
Cộng đồng đã chứng kiến Sarah tổ chức sự kiện từ thiện cho trẻ em.
They did not look on as the volunteers cleaned the park.
Họ không đứng nhìn khi các tình nguyện viên dọn dẹp công viên.
Did the audience look on as the speaker shared his experiences?
Khán giả có đứng nhìn khi diễn giả chia sẻ kinh nghiệm của mình không?
Many people look on as the community garden flourishes in Spring.
Nhiều người nhìn vào khi vườn cộng đồng phát triển vào mùa Xuân.
They do not look on as the homeless suffer in silence.
Họ không nhìn vào khi những người vô gia cư chịu đựng trong im lặng.
Do you look on as your friends struggle with social issues?
Bạn có nhìn vào khi bạn bè bạn gặp khó khăn với các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



