Bản dịch của từ Loose tea trong tiếng Việt
Loose tea
Loose tea (Noun)
Many cafes serve loose tea for a better flavor experience.
Nhiều quán cà phê phục vụ trà rời để có trải nghiệm hương vị tốt hơn.
I do not prefer loose tea over tea bags.
Tôi không thích trà rời hơn trà túi lọc.
Is loose tea more popular than tea bags in social events?
Trà rời có phổ biến hơn trà túi lọc trong các sự kiện xã hội không?
Many cafes offer loose tea for a unique social experience.
Nhiều quán cà phê cung cấp trà rời để có trải nghiệm xã hội độc đáo.
I do not prefer loose tea over bagged tea for convenience.
Tôi không thích trà rời hơn trà túi lọc vì sự tiện lợi.
Does this restaurant serve loose tea for its customers?
Nhà hàng này có phục vụ trà rời cho khách không?
Many people prefer loose tea for its rich flavor and aroma.
Nhiều người thích trà rời vì hương vị và mùi thơm phong phú.
I do not enjoy bagged tea; loose tea tastes much better.
Tôi không thích trà túi; trà rời ngon hơn nhiều.
Why do you choose loose tea over bagged tea at social events?
Tại sao bạn chọn trà rời thay vì trà túi trong các sự kiện xã hội?