Bản dịch của từ Loose tea trong tiếng Việt

Loose tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose tea (Noun)

01

Trà không được đóng thành túi trà và được bán với số lượng lớn.

Tea that is not packed into tea bags and is sold in bulk.

Ví dụ

Many cafes serve loose tea for a better flavor experience.

Nhiều quán cà phê phục vụ trà rời để có trải nghiệm hương vị tốt hơn.

I do not prefer loose tea over tea bags.

Tôi không thích trà rời hơn trà túi lọc.

Is loose tea more popular than tea bags in social events?

Trà rời có phổ biến hơn trà túi lọc trong các sự kiện xã hội không?

02

Trà rời có thể đề cập đến bất kỳ loại trà nào không được đóng gói sẵn, giúp đa dạng hơn.

Loose tea can refer to any type of tea that is not prepackaged allowing for more variety.

Ví dụ

Many cafes offer loose tea for a unique social experience.

Nhiều quán cà phê cung cấp trà rời để có trải nghiệm xã hội độc đáo.

I do not prefer loose tea over bagged tea for convenience.

Tôi không thích trà rời hơn trà túi lọc vì sự tiện lợi.

Does this restaurant serve loose tea for its customers?

Nhà hàng này có phục vụ trà rời cho khách không?

03

Nó thường được coi là mang lại hương vị tốt hơn so với trà đóng gói.

It is often considered to offer better flavor compared to bagged tea.

Ví dụ

Many people prefer loose tea for its rich flavor and aroma.

Nhiều người thích trà rời vì hương vị và mùi thơm phong phú.

I do not enjoy bagged tea; loose tea tastes much better.

Tôi không thích trà túi; trà rời ngon hơn nhiều.

Why do you choose loose tea over bagged tea at social events?

Tại sao bạn chọn trà rời thay vì trà túi trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loose tea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose tea

Không có idiom phù hợp