Bản dịch của từ Lose status trong tiếng Việt
Lose status

Lose status(Idiom)
Không duy trì được quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
To fail to maintain control or possession of something.
Bị đánh bại trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To be defeated in a competition or contest.
Không giữ được vị thế hoặc danh tiếng của mình.
To fail to keep ones standing or reputation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'lose status' có nghĩa là mất đi vị trí, uy tín hoặc sự công nhận trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội, kinh doanh và chính trị để diễn tả sự suy giảm trong quyền lực hoặc ảnh hưởng. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh, tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm".
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "luere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "trả lại". Được sử dụng từ thời Trung cổ, "lose" đã chuyển nghĩa sang việc không còn sở hữu điều gì đó hoặc trải qua sự mất mát. Phần "status" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Khi kết hợp lại, "lose status" mô tả tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức mất đi vị thế, uy tín, hoặc quyền lực mà họ từng có.
Cụm từ "lose status" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề về sự thay đổi trong vị thế xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong các tình huống khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về kinh tế, chính trị hay tổ chức, nhằm miêu tả hậu quả của các quyết định quản lý hoặc chính sách dẫn đến việc mất đi sự công nhận hoặc uy tín.
"Cụm từ 'lose status' có nghĩa là mất đi vị trí, uy tín hoặc sự công nhận trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội, kinh doanh và chính trị để diễn tả sự suy giảm trong quyền lực hoặc ảnh hưởng. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh, tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm".
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "luere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "trả lại". Được sử dụng từ thời Trung cổ, "lose" đã chuyển nghĩa sang việc không còn sở hữu điều gì đó hoặc trải qua sự mất mát. Phần "status" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Khi kết hợp lại, "lose status" mô tả tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức mất đi vị thế, uy tín, hoặc quyền lực mà họ từng có.
Cụm từ "lose status" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề về sự thay đổi trong vị thế xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong các tình huống khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về kinh tế, chính trị hay tổ chức, nhằm miêu tả hậu quả của các quyết định quản lý hoặc chính sách dẫn đến việc mất đi sự công nhận hoặc uy tín.
