Bản dịch của từ Lose status trong tiếng Việt
Lose status
Lose status (Idiom)
Không duy trì được quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
To fail to maintain control or possession of something.
She lost status in the community due to her scandalous behavior.
Cô ấy mất danh tiếng trong cộng đồng vì hành vi gây sốc của mình.
He did not lose status at work despite making a mistake.
Anh ấy không mất danh tiếng ở nơi làm việc dù đã mắc lỗi.
Did they lose status in society after the controversial decision?
Họ có mất danh tiếng trong xã hội sau quyết định gây tranh cãi không?
Bị đánh bại trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To be defeated in a competition or contest.
She felt like she would lose face if she didn't win.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy sẽ mất mặt nếu cô ấy không thắng.
Losing status in front of her peers was her worst nightmare.
Mất thể diện trước các đồng nghiệp là ác mộng của cô ấy.
Did you think you would lose status by not participating?
Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ mất thể diện nếu không tham gia không?
Không giữ được vị thế hoặc danh tiếng của mình.
To fail to keep ones standing or reputation.
She will lose status if she fails to attend the important event.
Cô ấy sẽ mất uy tín nếu cô ấy không tham dự sự kiện quan trọng.
Not showing up at the meeting will not make you lose status.
Không xuất hiện tại cuộc họp sẽ không làm bạn mất uy tín.
Will skipping the conference cause him to lose status in the group?
Việc bỏ lỡ hội nghị có khiến anh ấy mất uy tín trong nhóm không?
"Cụm từ 'lose status' có nghĩa là mất đi vị trí, uy tín hoặc sự công nhận trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội, kinh doanh và chính trị để diễn tả sự suy giảm trong quyền lực hoặc ảnh hưởng. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh, tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm".
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "luere", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "trả lại". Được sử dụng từ thời Trung cổ, "lose" đã chuyển nghĩa sang việc không còn sở hữu điều gì đó hoặc trải qua sự mất mát. Phần "status" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Khi kết hợp lại, "lose status" mô tả tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức mất đi vị thế, uy tín, hoặc quyền lực mà họ từng có.
Cụm từ "lose status" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề về sự thay đổi trong vị thế xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong các tình huống khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về kinh tế, chính trị hay tổ chức, nhằm miêu tả hậu quả của các quyết định quản lý hoặc chính sách dẫn đến việc mất đi sự công nhận hoặc uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp