Bản dịch của từ Lose status trong tiếng Việt

Lose status

Idiom

Lose status (Idiom)

01

Không duy trì được quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

To fail to maintain control or possession of something.

Ví dụ

She lost status in the community due to her scandalous behavior.

Cô ấy mất danh tiếng trong cộng đồng vì hành vi gây sốc của mình.

He did not lose status at work despite making a mistake.

Anh ấy không mất danh tiếng ở nơi làm việc dù đã mắc lỗi.

Did they lose status in society after the controversial decision?

Họ có mất danh tiếng trong xã hội sau quyết định gây tranh cãi không?

02

Bị đánh bại trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

To be defeated in a competition or contest.

Ví dụ

She felt like she would lose face if she didn't win.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy sẽ mất mặt nếu cô ấy không thắng.

Losing status in front of her peers was her worst nightmare.

Mất thể diện trước các đồng nghiệp là ác mộng của cô ấy.

Did you think you would lose status by not participating?

Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ mất thể diện nếu không tham gia không?

03

Không giữ được vị thế hoặc danh tiếng của mình.

To fail to keep ones standing or reputation.

Ví dụ

She will lose status if she fails to attend the important event.

Cô ấy sẽ mất uy tín nếu cô ấy không tham dự sự kiện quan trọng.

Not showing up at the meeting will not make you lose status.

Không xuất hiện tại cuộc họp sẽ không làm bạn mất uy tín.

Will skipping the conference cause him to lose status in the group?

Việc bỏ lỡ hội nghị có khiến anh ấy mất uy tín trong nhóm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose status

Không có idiom phù hợp