Bản dịch của từ Lost their voice trong tiếng Việt

Lost their voice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost their voice (Verb)

lˈɔst ðˈɛɹ vˈɔɪs
lˈɔst ðˈɛɹ vˈɔɪs
01

Trở nên không thể nói, thường do bệnh tật hoặc căng thẳng giọng nói.

To become unable to speak, often due to illness or vocal strain.

Ví dụ

Many singers lost their voice during the concert last night.

Nhiều ca sĩ đã mất tiếng trong buổi hòa nhạc tối qua.

The children did not lose their voice after yelling all day.

Những đứa trẻ không mất tiếng sau khi la hét cả ngày.

Did the teacher lose her voice during the school event?

Cô giáo có mất tiếng trong sự kiện của trường không?

02

Mất khả năng diễn đạt bản thân bằng lời nói trong một bối cảnh cụ thể.

To lose the ability to express oneself verbally in a specific context.

Ví dụ

Many people lost their voice during the protest last week.

Nhiều người đã mất tiếng trong cuộc biểu tình tuần trước.

She did not lose her voice during the community meeting.

Cô ấy không mất tiếng trong cuộc họp cộng đồng.

Did the activists lose their voice at the rally yesterday?

Các nhà hoạt động có mất tiếng trong buổi biểu tình hôm qua không?

03

Không thể diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc của một người trong một cuộc thảo luận.

To fail to express one's opinions or feelings in a discussion.

Ví dụ

Many people lost their voice during the town hall meeting last week.

Nhiều người đã không thể bày tỏ ý kiến trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

She did not lose her voice at the community forum yesterday.

Cô ấy đã không mất tiếng trong diễn đàn cộng đồng hôm qua.

Did the students lose their voice during the debate competition last month?

Có phải sinh viên đã không thể bày tỏ ý kiến trong cuộc thi tranh luận tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost their voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost their voice

Không có idiom phù hợp