Bản dịch của từ Lost their voice trong tiếng Việt
Lost their voice

Lost their voice (Verb)
Many singers lost their voice during the concert last night.
Nhiều ca sĩ đã mất tiếng trong buổi hòa nhạc tối qua.
The children did not lose their voice after yelling all day.
Những đứa trẻ không mất tiếng sau khi la hét cả ngày.
Did the teacher lose her voice during the school event?
Cô giáo có mất tiếng trong sự kiện của trường không?
Many people lost their voice during the protest last week.
Nhiều người đã mất tiếng trong cuộc biểu tình tuần trước.
She did not lose her voice during the community meeting.
Cô ấy không mất tiếng trong cuộc họp cộng đồng.
Did the activists lose their voice at the rally yesterday?
Các nhà hoạt động có mất tiếng trong buổi biểu tình hôm qua không?
Không thể diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc của một người trong một cuộc thảo luận.
To fail to express one's opinions or feelings in a discussion.
Many people lost their voice during the town hall meeting last week.
Nhiều người đã không thể bày tỏ ý kiến trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
She did not lose her voice at the community forum yesterday.
Cô ấy đã không mất tiếng trong diễn đàn cộng đồng hôm qua.
Did the students lose their voice during the debate competition last month?
Có phải sinh viên đã không thể bày tỏ ý kiến trong cuộc thi tranh luận tháng trước không?
Cụm từ "lost their voice" thường chỉ trạng thái mất khả năng nói chuyện, thường xảy ra do các vấn đề sức khỏe như cảm lạnh, viêm thanh quản hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể sử dụng cả trong bối cảnh British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, British English có thể sử dụng các cách diễn đạt như "having lost one's voice", trong khi American English thường sử dụng cấu trúc tương tự nhưng có thể áp dụng thành ngữ khác tùy theo ngữ cảnh.