Bản dịch của từ Louvered door trong tiếng Việt

Louvered door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Louvered door (Noun)

lˈuvɚd dˈɔɹ
lˈuvɚd dˈɔɹ
01

Một loại cửa có các dải nghiêng cho phép không khí và ánh sáng đi qua trong khi vẫn cung cấp một số sự riêng tư.

A type of door with angled slats that allows air and light to pass through while providing some privacy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cánh cửa được thiết kế để tạo điều kiện thông gió tốt hơn mà không cho phép nhìn trực tiếp từ bên ngoài.

A door designed to better facilitate ventilation without allowing direct view from outside.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tính năng cửa ra vào phổ biến được sử dụng trong tủ và phòng tiện ích để thông gió.

An entrance feature commonly used in closets and utility rooms for airflow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/louvered door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Louvered door

Không có idiom phù hợp