Bản dịch của từ Lovey-dovey trong tiếng Việt

Lovey-dovey

Adjective

Lovey-dovey (Adjective)

lʌvɪdˈʌvi
lʌvɪdˈʌvi
01

Rất tình cảm hoặc lãng mạn, đặc biệt là quá mức.

Very affectionate or romantic especially excessively so.

Ví dụ

The lovey-dovey couple held hands throughout the entire movie.

Cặp đôi tình tứ nắm tay suốt bộ phim.

She found their lovey-dovey behavior a bit too much for her.

Cô thấy hành vi tình tứ của họ hơi quá đáng với cô ấy.

Their lovey-dovey photos flooded social media with sweetness.

Những bức ảnh tình tứ của họ tràn ngập mạng xã hội với sự ngọt ngào.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lovey-dovey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lovey-dovey

Không có idiom phù hợp