Bản dịch của từ Lovey dovey trong tiếng Việt
Lovey dovey

Lovey dovey (Noun)
Một sự thể hiện hoặc biểu hiện của tình cảm sâu sắc hoặc sự quan tâm.
A show or expression of deep affection or care.
She couldn't stand their constant lovey dovey behavior in public.
Cô không thể chịu đựng được hành vi tình tứ liên tục của họ ở nơi công cộng.
The couple's lovey dovey posts on social media were overwhelming.
Các bài đăng tình tứ của cặp đôi trên mạng xã hội đã gây choáng ngợp.
The movie's plot was centered around a lovey dovey romance story.
Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một câu chuyện lãng mạn đáng yêu.
Lovey dovey (Adjective)
The lovey dovey couple couldn't stop holding hands in public.
Cặp đôi đáng yêu không thể ngừng nắm tay nhau ở nơi công cộng.
Their lovey dovey behavior made their friends roll their eyes.
Hành vi đáng yêu của họ khiến bạn bè phải tròn mắt.
The lovey dovey atmosphere at the party was contagious and heartwarming.
Không khí lãng mạn trong bữa tiệc thật dễ lây lan và ấm lòng.
Từ "lovey-dovey" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ thể hiện tình cảm yêu thương quá mức, thường mang tính ngọt ngào hoặc thậm chí là sến súa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại, "lovey-dovey" thường được nghe nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có thể được áp dụng trong ngữ cảnh miêu tả các cặp đôi tình yêu hoặc các hành động thể hiện sự yêu thương công khai.
Thuật ngữ "lovey-dovey" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, được sử dụng để miêu tả các hành vi và cảm xúc tình tứ thể hiện giữa các cặp tình nhân. Cụm từ này có thể được liên kết với âm đầu với từ "dove" (bồ câu), biểu trưng cho tình yêu và hòa bình, thể hiện sự ngọt ngào, êm dịu trong tình cảm. Sự lặp lại âm tiết và cách phát âm nhẹ nhàng nhấn mạnh tính chất dịu dàng và thân mật trong tình yêu.
Từ "lovey dovey" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh không chính thức, thường ám chỉ đến sự thể hiện tình cảm, ngọt ngào giữa các cặp đôi. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất sử dụng từ này được đánh giá là thấp, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong văn học, từ này thường được dùng để diễn tả sự lãng mạn và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp