Bản dịch của từ Lovey dovey trong tiếng Việt

Lovey dovey

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lovey dovey (Noun)

lˌoʊvɨdˈeɪvi
lˌoʊvɨdˈeɪvi
01

Một sự thể hiện hoặc biểu hiện của tình cảm sâu sắc hoặc sự quan tâm.

A show or expression of deep affection or care.

Ví dụ

She couldn't stand their constant lovey dovey behavior in public.

Cô không thể chịu đựng được hành vi tình tứ liên tục của họ ở nơi công cộng.

The couple's lovey dovey posts on social media were overwhelming.

Các bài đăng tình tứ của cặp đôi trên mạng xã hội đã gây choáng ngợp.

The movie's plot was centered around a lovey dovey romance story.

Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một câu chuyện lãng mạn đáng yêu.

Lovey dovey (Adjective)

lˌoʊvɨdˈeɪvi
lˌoʊvɨdˈeɪvi
01

Thể hiện tình yêu theo cách hơi ngớ ngẩn.

Showing a lot of love in a way that is slightly silly.

Ví dụ

The lovey dovey couple couldn't stop holding hands in public.

Cặp đôi đáng yêu không thể ngừng nắm tay nhau ở nơi công cộng.

Their lovey dovey behavior made their friends roll their eyes.

Hành vi đáng yêu của họ khiến bạn bè phải tròn mắt.

The lovey dovey atmosphere at the party was contagious and heartwarming.

Không khí lãng mạn trong bữa tiệc thật dễ lây lan và ấm lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lovey dovey/