Bản dịch của từ Low energy trong tiếng Việt
Low energy
Low energy (Adjective)
Trạng thái cạn kiệt năng lượng và nhiệt huyết.
A state of having little energy or enthusiasm.
Many students felt low energy during the long IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy thiếu năng lượng trong bài kiểm tra nói IELTS dài.
She did not show low energy at the social event last night.
Cô ấy không thể hiện sự thiếu năng lượng tại sự kiện xã hội tối qua.
Did you notice the low energy in the group discussion yesterday?
Bạn có nhận thấy sự thiếu năng lượng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Một biểu hiện mô tả sự thiếu sức sống.
An expression describing a lack of vitality.
Many students felt low energy during the long IELTS preparation sessions.
Nhiều sinh viên cảm thấy thiếu năng lượng trong các buổi ôn thi IELTS dài.
She did not show low energy at the social gathering last week.
Cô ấy không tỏ ra thiếu năng lượng trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you notice the low energy in the room during the discussion?
Bạn có nhận thấy sự thiếu năng lượng trong phòng trong buổi thảo luận không?
John felt low energy during the social event last Saturday.
John cảm thấy thiếu năng lượng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many guests did not seem low energy at the party.
Nhiều khách mời không có vẻ thiếu năng lượng tại bữa tiệc.
Why did Sarah appear low energy at the gathering yesterday?
Tại sao Sarah lại có vẻ thiếu năng lượng trong buổi gặp gỡ hôm qua?