Bản dịch của từ Low percentage trong tiếng Việt

Low percentage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low percentage (Noun)

lˈoʊ pɚsˈɛntədʒ
lˈoʊ pɚsˈɛntədʒ
01

Một phần nhỏ hoặc tỷ lệ của cái gì đó, thường được biểu diễn dưới dạng phân số trong 100.

A small part or portion of something, typically expressed as a fraction of 100.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tỷ lệ của một số lượng nhất định mà thấp so với toàn bộ.

The proportion of a particular quantity that is low compared to a whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giá trị chỉ ra một lượng nhỏ của một thuộc tính hoặc đặc điểm.

A value that indicates a small amount of a quality or attribute.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low percentage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low percentage

Không có idiom phù hợp