Bản dịch của từ Low percentage trong tiếng Việt
Low percentage
Noun [U/C]
Low percentage (Noun)
lˈoʊ pɚsˈɛntədʒ
lˈoʊ pɚsˈɛntədʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tỷ lệ của một số lượng nhất định mà thấp so với toàn bộ.
The proportion of a particular quantity that is low compared to a whole.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Tỷ lệ thấp (low percentage) là thuật ngữ chỉ mức phần trăm nhỏ trong tổng thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và y học. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc ít ỏi của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai điều sử dụng "low percentage" đồng nghĩa với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Low percentage
Không có idiom phù hợp