Bản dịch của từ Low percentage trong tiếng Việt
Low percentage

Low percentage (Noun)
The survey showed a low percentage of people support the new policy.
Khảo sát cho thấy một tỷ lệ thấp người ủng hộ chính sách mới.
There is not a low percentage of youth engaged in volunteer work.
Không có một tỷ lệ thấp thanh niên tham gia công việc tình nguyện.
Is the low percentage of voters concerning in the upcoming election?
Tỷ lệ thấp cử tri có đáng lo ngại trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Tỷ lệ của một số lượng nhất định mà thấp so với toàn bộ.
The proportion of a particular quantity that is low compared to a whole.
The low percentage of youth unemployment in 2022 was surprising.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp của thanh niên năm 2022 thật bất ngờ.
There is not a low percentage of people volunteering in our community.
Không có tỷ lệ thấp người tình nguyện trong cộng đồng của chúng tôi.
What is the low percentage of students participating in social programs?
Tỷ lệ thấp sinh viên tham gia các chương trình xã hội là bao nhiêu?
The school reported a low percentage of students passing the exam.
Trường học báo cáo một tỷ lệ thấp học sinh vượt qua kỳ thi.
A low percentage of people volunteered for the community project last year.
Một tỷ lệ thấp người đã tình nguyện cho dự án cộng đồng năm ngoái.
What is the low percentage of youth participating in social activities?
Tỷ lệ thấp thanh niên tham gia các hoạt động xã hội là bao nhiêu?
Tỷ lệ thấp (low percentage) là thuật ngữ chỉ mức phần trăm nhỏ trong tổng thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và y học. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc ít ỏi của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai điều sử dụng "low percentage" đồng nghĩa với nhau.