Bản dịch của từ Low turnover trong tiếng Việt
Low turnover

Low turnover (Noun)
Tỷ lệ mà nhân viên rời bỏ tổ chức và được thay thế bởi nhân viên mới.
The rate at which employees leave an organization and are replaced by new employees.
The company has a low turnover, keeping employees for many years.
Công ty có tỷ lệ nghỉ việc thấp, giữ nhân viên nhiều năm.
Many firms do not achieve low turnover in today's competitive market.
Nhiều công ty không đạt được tỷ lệ nghỉ việc thấp trong thị trường cạnh tranh ngày nay.
Does this organization aim for low turnover among its staff members?
Tổ chức này có mục tiêu đạt tỷ lệ nghỉ việc thấp trong nhân viên không?
Many stores experience low turnover during the holiday season.
Nhiều cửa hàng có doanh thu thấp trong mùa lễ hội.
The shop did not have low turnover last year.
Cửa hàng không có doanh thu thấp năm ngoái.
Why does this store have such low turnover?
Tại sao cửa hàng này lại có doanh thu thấp như vậy?
The low turnover in 2022 affected many local businesses in Springfield.
Doanh thu thấp năm 2022 ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương ở Springfield.
The low turnover did not surprise the analysts last quarter.
Doanh thu thấp không làm các nhà phân tích ngạc nhiên trong quý trước.
Is the low turnover impacting employment rates in urban areas?
Doanh thu thấp có ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm ở các khu đô thị không?
"Low turnover" là thuật ngữ dùng để chỉ tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty thấp, cho thấy sự ổn định trong lực lượng lao động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân sự và quản lý tổ chức để nhấn mạnh khả năng giữ chân nhân viên. Tình trạng này thường được coi là tích cực, phản ánh môi trường làm việc tốt và sự hài lòng của nhân viên. Khác với "high turnover" (tỷ lệ rời bỏ cao), "low turnover" cho thấy những nỗ lực hiệu quả trong việc phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên.