Bản dịch của từ Low turnover trong tiếng Việt

Low turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low turnover (Noun)

lˈoʊ tɝˈnˌoʊvɚ
lˈoʊ tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tỷ lệ mà nhân viên rời bỏ tổ chức và được thay thế bởi nhân viên mới.

The rate at which employees leave an organization and are replaced by new employees.

Ví dụ

The company has a low turnover, keeping employees for many years.

Công ty có tỷ lệ nghỉ việc thấp, giữ nhân viên nhiều năm.

Many firms do not achieve low turnover in today's competitive market.

Nhiều công ty không đạt được tỷ lệ nghỉ việc thấp trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

Does this organization aim for low turnover among its staff members?

Tổ chức này có mục tiêu đạt tỷ lệ nghỉ việc thấp trong nhân viên không?

02

Hành động bán hàng hóa và thay thế chúng bằng hàng mới.

The act of selling goods and replacing them with new stock.

Ví dụ

Many stores experience low turnover during the holiday season.

Nhiều cửa hàng có doanh thu thấp trong mùa lễ hội.

The shop did not have low turnover last year.

Cửa hàng không có doanh thu thấp năm ngoái.

Why does this store have such low turnover?

Tại sao cửa hàng này lại có doanh thu thấp như vậy?

03

Tổng khối lượng bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

The total sales volume in a given period of time.

Ví dụ

The low turnover in 2022 affected many local businesses in Springfield.

Doanh thu thấp năm 2022 ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương ở Springfield.

The low turnover did not surprise the analysts last quarter.

Doanh thu thấp không làm các nhà phân tích ngạc nhiên trong quý trước.

Is the low turnover impacting employment rates in urban areas?

Doanh thu thấp có ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low turnover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low turnover

Không có idiom phù hợp