Bản dịch của từ Lowdown trong tiếng Việt
Lowdown

Lowdown (Noun)
Sự thật, thường bị che giấu, liên quan đến một tình huống.
The true often hidden facts concerning a situation.
The lowdown on social media trends is essential for marketers today.
Thông tin thực sự về xu hướng mạng xã hội rất cần thiết cho các nhà tiếp thị hôm nay.
There is no lowdown about the impact of social inequality.
Không có thông tin nào về tác động của bất bình đẳng xã hội.
What is the lowdown on youth unemployment rates in America?
Thông tin thực sự về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ở Mỹ là gì?
Lowdown (Adjective)
The lowdown on social media trends is essential for marketers today.
Thông tin quan trọng về xu hướng mạng xã hội rất cần thiết cho các nhà tiếp thị ngày nay.
Many people do not understand the lowdown on social issues.
Nhiều người không hiểu thông tin quan trọng về các vấn đề xã hội.
What is the lowdown on the latest social policies in 2023?
Thông tin quan trọng về các chính sách xã hội mới nhất năm 2023 là gì?
Lowdown (Phrase)
The lowdown on social media trends is crucial for marketers today.
Thông tin quan trọng về xu hướng mạng xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị hôm nay.
I don't have the lowdown on recent social issues.
Tôi không có thông tin quan trọng về các vấn đề xã hội gần đây.
Do you know the lowdown on youth unemployment rates?
Bạn có biết thông tin quan trọng về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên không?
Từ "lowdown" thường được sử dụng để chỉ thông tin chi tiết, sự thật hoặc tin tức trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "lowdown" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, mang nghĩa là lời khuyên hoặc thông tin bổ sung. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và thường thay thế bằng các cụm từ khác như "inside scoop". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lowdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "low" (thấp) và "down". Ban đầu, "lowdown" được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo thông tin tình hình một cách kín đáo hoặc chính xác. Trong suốt thế kỷ 20, từ này đã phát triển để chỉ việc cung cấp thông tin chi tiết và thực tế về một tình huống, hiện diện trong ngôn ngữ hàng ngày với nghĩa là "thông tin cần thiết" hoặc "thực trạng". Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chân thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ "lowdown" được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết không chính thức, nhưng tần suất của nó trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Speaking và Writing thường thấp hơn so với các từ vựng học thuật khác. Trong ngữ cảnh, "lowdown" thường ám chỉ thông tin chi tiết hoặc cái nhìn sâu sắc về một vấn đề, thường được sử dụng trong các báo cáo, bài viết phân tích, hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè để cung cấp thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp