Bản dịch của từ Lowdown trong tiếng Việt

Lowdown

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowdown (Noun)

lˈoʊdæʊn
lˈoʊdaʊn
01

Sự thật, thường bị che giấu, liên quan đến một tình huống.

The true often hidden facts concerning a situation.

Ví dụ

The lowdown on social media trends is essential for marketers today.

Thông tin thực sự về xu hướng mạng xã hội rất cần thiết cho các nhà tiếp thị hôm nay.

There is no lowdown about the impact of social inequality.

Không có thông tin nào về tác động của bất bình đẳng xã hội.

What is the lowdown on youth unemployment rates in America?

Thông tin thực sự về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ở Mỹ là gì?

Lowdown (Adjective)

01

Đưa ra những sự thật quan trọng nhất một cách đơn giản.

Giving the most important facts in a simple way.

Ví dụ

The lowdown on social media trends is essential for marketers today.

Thông tin quan trọng về xu hướng mạng xã hội rất cần thiết cho các nhà tiếp thị ngày nay.

Many people do not understand the lowdown on social issues.

Nhiều người không hiểu thông tin quan trọng về các vấn đề xã hội.

What is the lowdown on the latest social policies in 2023?

Thông tin quan trọng về các chính sách xã hội mới nhất năm 2023 là gì?

Lowdown (Phrase)

01

The lowdown (về điều gì đó) - tất cả những sự thật quan trọng về điều gì đó.

The lowdown on something all the important facts about something.

Ví dụ

The lowdown on social media trends is crucial for marketers today.

Thông tin quan trọng về xu hướng mạng xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị hôm nay.

I don't have the lowdown on recent social issues.

Tôi không có thông tin quan trọng về các vấn đề xã hội gần đây.

Do you know the lowdown on youth unemployment rates?

Bạn có biết thông tin quan trọng về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowdown

Không có idiom phù hợp