Bản dịch của từ Lowest class trong tiếng Việt

Lowest class

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowest class (Idiom)

01

Tầng lớp hoặc nhóm xã hội thấp nhất.

The lowest social class or group.

Ví dụ

Many people in the lowest class struggle to find stable jobs.

Nhiều người trong tầng lớp thấp nhất gặp khó khăn để tìm việc ổn định.

The lowest class does not receive adequate support from the government.

Tầng lớp thấp nhất không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.

Is the lowest class represented in the local council meetings?

Tầng lớp thấp nhất có được đại diện trong các cuộc họp hội đồng địa phương không?

02

Bộ phận ít ảnh hưởng nhất hoặc nghèo nhất của xã hội.

The least influential or poorest segment of society.

Ví dụ

The lowest class struggles to afford basic necessities in America.

Lớp thấp nhất vật lộn để đủ tiền mua nhu yếu phẩm ở Mỹ.

The lowest class does not have access to quality education.

Lớp thấp nhất không có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.

Is the lowest class receiving any government support in 2023?

Lớp thấp nhất có nhận được hỗ trợ từ chính phủ trong năm 2023 không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả những người có ít quyền lực hoặc nguồn lực nhất.

A term used to describe those who have the least power or resources.

Ví dụ

The lowest class often struggles to access basic education and healthcare.

Giai cấp thấp nhất thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe cơ bản.

The lowest class does not receive sufficient support from the government.

Giai cấp thấp nhất không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.

Is the lowest class represented in the recent social studies?

Giai cấp thấp nhất có được đại diện trong các nghiên cứu xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowest class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowest class

Không có idiom phù hợp