Bản dịch của từ Lucky strike trong tiếng Việt

Lucky strike

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucky strike (Phrase)

lˈʌki stɹaɪk
lˈʌki stɹaɪk
01

Một khám phá hoặc sự kiện may mắn.

A fortunate discovery or occurrence.

Ví dụ

Finding a job through a friend was a lucky strike for Tom.

Tìm việc qua một người bạn là một cú đánh may mắn cho Tom.

Not winning the lottery was not a lucky strike for Sarah.

Không trúng xổ số không phải là một cú đánh may mắn cho Sarah.

Was getting a scholarship a lucky strike for John?

Việc nhận học bổng có phải là một cú đánh may mắn cho John không?

Lucky strike (Idiom)

ˈlə.kiˈstraɪk
ˈlə.kiˈstraɪk
01

Một khám phá tình cờ hoặc một điều may mắn, đặc biệt là một điều mang lại thành công về mặt tài chính.

A chance discovery or piece of good luck especially one bringing financial success.

Ví dụ

Winning the lottery was a lucky strike for John.

Việc trúng số độc đắc đã đến với John.

Not finding a job after graduation was not a lucky strike.

Không tìm được việc sau khi tốt nghiệp không phải là độc đắc.

Was getting a scholarship a lucky strike for Mary?

Việc nhận học bổng có phải là độc đắc đối với Mary không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucky strike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucky strike

Không có idiom phù hợp