Bản dịch của từ Luge trong tiếng Việt

Luge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luge (Noun)

lˈudʒ
luʒ
01

Xe trượt băng nhẹ dành cho một hoặc hai người, lái ở tư thế ngồi hoặc nằm ngửa.

A light toboggan for one or two people, ridden in a sitting or supine position.

Ví dụ

During the winter festival, people enjoy riding a luge down the hill.

Trong lễ hội mùa đông, mọi người thích thú cưỡi xe luge xuống đồi.

The luge competition drew a large crowd of spectators.

Cuộc thi luge đã thu hút rất đông khán giả.

She practiced her luge skills to prepare for the upcoming race.

Cô luyện tập kỹ năng luge của mình để chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới.

Luge (Verb)

lˈudʒ
luʒ
01

Đi xe luge.

Ride on a luge.

Ví dụ

She decided to luge down the icy track for fun.

Cô quyết định trượt xuống con đường băng giá để giải trí.

They luge together every winter to bond.

Họ cùng nhau lê bước vào mỗi mùa đông để gắn kết.

He luges competitively in local events.

Anh ấy đua xe một cách cạnh tranh trong các sự kiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luge

Không có idiom phù hợp