Bản dịch của từ Luge trong tiếng Việt
Luge

Luge (Noun)
During the winter festival, people enjoy riding a luge down the hill.
Trong lễ hội mùa đông, mọi người thích thú cưỡi xe luge xuống đồi.
The luge competition drew a large crowd of spectators.
Cuộc thi luge đã thu hút rất đông khán giả.
She practiced her luge skills to prepare for the upcoming race.
Cô luyện tập kỹ năng luge của mình để chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới.
Luge (Verb)
Đi xe luge.
Ride on a luge.
She decided to luge down the icy track for fun.
Cô quyết định trượt xuống con đường băng giá để giải trí.
They luge together every winter to bond.
Họ cùng nhau lê bước vào mỗi mùa đông để gắn kết.
He luges competitively in local events.
Anh ấy đua xe một cách cạnh tranh trong các sự kiện địa phương.
Họ từ
Luge (tiếng Việt: trượt ván) là một môn thể thao mùa đông, trong đó vận động viên di chuyển trên một chiếc ván nhỏ hai chỗ ngồi có bánh xe giữa hai đường ray. Cách thức thi đấu bao gồm việc trượt xuống đường dốc với tốc độ cao, đòi hỏi khả năng kiểm soát và kỹ thuật điều khiển tốt. Từ "luge" trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến của môn thể thao này chủ yếu được nhận biết tại các sự kiện Olympic mùa đông.
Từ "luge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "luger", xuất phát từ tiếng Latin "ludere", có nghĩa là "chơi" hoặc "vui vẻ". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng chỉ các phương tiện chạy trên tuyết, gợi nhớ đến sự vui vẻ và phấn khởi trong các hoạt động thể thao mùa đông. Ngày nay, "luge" đề cập đến môn thể thao đua xe trượt băng trên một sườn dốc, thể hiện cả yếu tố tốc độ và sự khéo léo, tiếp nối truyền thống giải trí của từ này.
Từ "luge" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến thể thao mùa đông, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể bàn về các sự kiện thể thao hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "luge" thường được sử dụng để mô tả môn thể thao đua xe trượt tuyết theo đường dốc, thường thấy trong các cuộc thi thể thao quốc tế như Thế vận hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp