Bản dịch của từ Supine trong tiếng Việt
Supine

Supine (Adjective)
During the yoga class, I practiced a supine position for relaxation.
Trong lớp yoga, tôi đã thực hành tư thế nằm ngửa để thư giãn.
She was not supine; she actively participated in the social discussion.
Cô ấy không nằm ngửa; cô ấy đã tích cực tham gia vào cuộc thảo luận xã hội.
Is it common to see supine people at the park on weekends?
Có phải thường thấy những người nằm ngửa ở công viên vào cuối tuần không?
Many people remain supine during social injustices in our community.
Nhiều người vẫn thụ động trước bất công xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
She is not supine; she actively fights for equal rights.
Cô ấy không thụ động; cô ấy tích cực đấu tranh cho quyền bình đẳng.
Why are citizens so supine about the rising crime rates?
Tại sao công dân lại thụ động về tỷ lệ tội phạm gia tăng?
Supine (Noun)
Một danh từ bằng tiếng latinh chỉ được sử dụng trong trường hợp buộc tội và phủ định, đặc biệt là để biểu thị mục đích (ví dụ: mirabile dictu 'tuyệt vời để liên hệ').
A latin verbal noun used only in the accusative and ablative cases especially to denote purpose eg mirabile dictu wonderful to relate.
His supine attitude towards social issues is quite concerning for the community.
Thái độ thụ động của anh ấy đối với các vấn đề xã hội thật đáng lo ngại.
Many believe that a supine approach won't solve our social problems.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận thụ động sẽ không giải quyết được vấn đề xã hội.
Is a supine response effective in addressing social injustice today?
Liệu phản ứng thụ động có hiệu quả trong việc giải quyết bất công xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "supine" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nằm ngửa, hoặc tỷ lệ mạo hiểm khi không hoạt động hoặc thiếu tính năng động. Trong ngữ cảnh sinh lý học, "supine" chỉ vị trí nằm ngửa, đối lập với "prone" (nằm sấp). Cả hai phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về ngữ âm và ý nghĩa; tuy nhiên, "supine" thường ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản y học hoặc thể chất.
Từ "supine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supinus", có nghĩa là "nằm ngửa". Trong ngữ cảnh y học và vận động, từ này ám chỉ tư thế nằm với mặt ngửa hướng lên. Qua thời gian, nghĩa của "supine" được mở rộng để chỉ trạng thái thụ động, không hành động hoặc không có phản ứng. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua tính chất thụ động của tư thế nằm ngửa, liên quan đến thái độ hoặc hành vi trong các ngữ cảnh khác.
Từ "supine" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nằm ngửa của cơ thể hoặc biểu thị thái độ thụ động, không hành động. Trên thực tế, các lĩnh vực như y khoa hoặc thể dục thể thao thường là nơi phổ biến nhất mà thuật ngữ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp