Bản dịch của từ Ablative trong tiếng Việt
Ablative

Ablative (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị cắt bỏ thông qua sự tan chảy hoặc bay hơi.
Relating to or subject to ablation through melting or evaporation.
The ablative coating on the spaceship protected it during re-entry.
Lớp phủ chống mài mòn trên tàu vũ trụ bảo vệ nó khi tái nhập.
The ablative material used in the experiment was carefully selected.
Vật liệu chống mài mòn được sử dụng trong thí nghiệm được lựa chọn cẩn thận.
The spacecraft's heat shield had an ablative layer for thermal protection.
Lớp chống nhiệt của tàu vũ trụ có một lớp chống mài mòn để bảo vệ nhiệt.
The ablative procedure removed the tumor successfully.
Quy trình cắt bỏ đã loại bỏ khối u thành công.
She underwent an ablative surgery to treat her condition.
Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật cắt bỏ để điều trị tình trạng của mình.
The doctor recommended an ablative approach for the patient's treatment.
Bác sĩ khuyến nghị một phương pháp cắt bỏ cho việc điều trị của bệnh nhân.
Biểu thị một trường hợp (đặc biệt là trong tiếng latin) của danh từ, đại từ và các từ phù hợp về mặt ngữ pháp với chúng để chỉ một tác nhân, công cụ hoặc nguồn, được thể hiện bằng 'bởi', 'với' hoặc 'từ' trong tiếng anh.
Denoting a case especially in latin of nouns and pronouns and words in grammatical agreement with them indicating an agent instrument or source expressed by by with or from in english.
The ablative case in Latin helps indicate the source of actions.
Trường hợp bỏ phủ định trong tiếng Latin giúp chỉ ra nguồn gốc của hành động.
In grammatical agreement, the ablative form is used to show origins.
Trong sự đồng thuận ngữ pháp, dạng bỏ phủ định được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc.
The ablative case, when translated to English, often uses 'from'.
Trường hợp bỏ phủ định, khi dịch sang tiếng Anh, thường sử dụng 'from'.
Ablative (Noun)
The teacher explained the use of the ablative in Latin.
Giáo viên giải thích việc sử dụng trong tiếng Latinh.
Students practiced forming sentences with ablative nouns.
Học sinh luyện tập tạo câu với danh từ.
The book discusses the functions of the ablative case.
Cuốn sách thảo luận về chức năng của trường hợp.
Họ từ
Từ "ablative" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ablativus", nghĩa là "dời đi" hoặc "tách ra". Trong ngữ pháp, "ablative" chỉ một trường hợp trong một số ngôn ngữ, như Latin và Sanskrit, dùng để chỉ trạng thái hoặc phương pháp tách rời. Trong tiếng Anh, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, chỉ quá trình làm giảm hay loại bỏ vật liệu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "ablative" xuất phát từ tiếng Latinh "ablativus", có nghĩa là "đưa đi" hoặc "tách ra". Trong ngữ pháp, nó ám chỉ một cách sử dụng ngữ pháp biểu thị sự tách rời hoặc chuyển giao, thường thấy trong các ngôn ngữ như Latin. Từ này đã trải qua quá trình phát triển để áp dụng trong ngữ pháp và triết học, mô tả trạng thái hoặc hành động loại bỏ một thứ khỏi một thứ khác. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp và ngữ nghĩa để chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ.
Từ "ablative" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, liên quan đến ngữ pháp hoặc lý thuyết ngôn ngữ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm nghiên cứu ngôn ngữ hoặc văn học. Ngoài ra, "ablative" còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học, đặc biệt liên quan đến việc mô tả sự tác động của một yếu tố lên một yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



