Bản dịch của từ Luggage stitching trong tiếng Việt
Luggage stitching

Luggage stitching (Noun)
Hành động hoặc quá trình may các vật liệu lại với nhau trong việc chế tạo đồ hành lý.
The act or process of sewing materials together in the construction of luggage items.
The luggage stitching on my suitcase is very durable and strong.
Việc may túi hành lý trên vali của tôi rất bền và chắc chắn.
The luggage stitching did not tear during my recent trip to Paris.
Việc may túi hành lý không bị rách trong chuyến đi gần đây của tôi đến Paris.
Is the luggage stitching on this bag done by machine or by hand?
Việc may túi hành lý trên chiếc túi này được thực hiện bằng máy hay bằng tay?
Một kỹ thuật sử dụng trong thiết kế hành lý cho mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A technique used in the design of luggage for aesthetic or functional purposes.
The luggage stitching on my suitcase is very stylish and durable.
Đường chỉ trên vali của tôi rất phong cách và bền.
The luggage stitching does not affect the suitcase's overall quality.
Đường chỉ trên vali không ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.
Is the luggage stitching important for travelers' needs?
Đường chỉ trên vali có quan trọng với nhu cầu của du khách không?
The luggage stitching on my suitcase is very durable and stylish.
Mẫu khâu hành lý trên vali của tôi rất bền và phong cách.
The luggage stitching does not match the color of the bag.
Mẫu khâu hành lý không phù hợp với màu sắc của túi.
Is the luggage stitching on this backpack reinforced for extra strength?
Mẫu khâu hành lý trên ba lô này có được gia cố thêm không?