Bản dịch của từ Lunation trong tiếng Việt
Lunation

Lunation (Noun)
The lunation cycle affects traditional lunar festivals in many cultures.
Vòng tròn lunation ảnh hưởng đến lễ hội trăng lịch sử trong nhiều nền văn hóa.
She studied the lunation patterns to predict the best time for planting.
Cô ấy nghiên cứu các mẫu lunation để dự đoán thời gian tốt nhất để trồng cây.
The lunation duration varies slightly due to gravitational influences on Earth.
Thời gian lunation thay đổi một chút do ảnh hưởng của lực hấp dẫn trên Trái Đất.
The lunation cycle affects fishing activities in coastal communities.
Vòng trăng mới ảnh hưởng đến hoạt động câu cá ở cộng đồng ven biển.
Farmers follow the lunation to plan their planting schedules.
Nông dân theo dõi chu kỳ trăng mới để lập kế hoạch trồng trọt.
The lunation phase influences traditional ceremonies and celebrations.
Giai đoạn trăng mới ảnh hưởng đến lễ hội và nghi lễ truyền thống.
Họ từ
Từ "lunation" xuất phát từ tiếng Latin "lunatio", nghĩa là chu kỳ trăng, thường được định nghĩa là khoảng thời gian giữa hai lần trăng mới liên tiếp, tương đương khoảng 29,53 ngày. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả ở hình thức viết và phát âm. Thế nhưng, “lunation” thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ sự thay đổi của các pha trăng, có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu chu kỳ tự nhiên và lịch.
Lunation xuất phát từ từ gốc Latin "lunatio", có nghĩa là "cửa sổ của mặt trăng", từ "luna", tức là "mặt trăng". Thuật ngữ này được dùng để chỉ chu kỳ của mặt trăng từ khi mới xuất hiện cho đến khi trở lại trạng thái ban đầu, kéo dài khoảng 29.5 ngày. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và khái niệm thiên văn học hiện đại tạo nên sự hiểu biết sâu sắc về các chu kỳ mặt trăng trong lịch và thời gian.
Lunation là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến thiên văn học và lịch. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả chu kỳ của mặt trăng, ảnh hưởng của nó đến các hiện tượng thiên nhiên, hoặc trong nghiên cứu lịch sử về cách các nền văn minh cổ đại sử dụng chu kỳ này. Sự xuất hiện hạn chế của lunation trong ngữ liệu IELTS cho thấy tính chuyên môn cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp