Bản dịch của từ Lunation trong tiếng Việt
Lunation
Lunation (Noun)
The lunation cycle affects traditional lunar festivals in many cultures.
Vòng tròn lunation ảnh hưởng đến lễ hội trăng lịch sử trong nhiều nền văn hóa.
She studied the lunation patterns to predict the best time for planting.
Cô ấy nghiên cứu các mẫu lunation để dự đoán thời gian tốt nhất để trồng cây.
The lunation cycle affects fishing activities in coastal communities.
Vòng trăng mới ảnh hưởng đến hoạt động câu cá ở cộng đồng ven biển.
Farmers follow the lunation to plan their planting schedules.
Nông dân theo dõi chu kỳ trăng mới để lập kế hoạch trồng trọt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp