Bản dịch của từ Lynching trong tiếng Việt
Lynching

Lynching (Noun)
Lynching was a common practice in the southern United States.
Hành động treo cổ là một thực tiễn phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.
Lynching does not solve social issues in our communities.
Hành động treo cổ không giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Why did lynching occur so frequently in the 20th century?
Tại sao hành động treo cổ lại xảy ra thường xuyên trong thế kỷ 20?
Dạng danh từ của Lynching (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lynching | Lynchings |
Họ từ
Lynchings, trong tiếng Anh, chỉ hành vi hành quyết bất hợp pháp của một nhóm người, thường là để trừng phạt một tội ác mà nạn nhân bị cáo buộc. Thuật ngữ này vốn có nguồn gốc từ Mỹ, đặc biệt gắn liền với các vụ giết người có chủ đích đối với người da đen trong lịch sử Mỹ. Từ "lynching" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ những hành vi bạo lực tập thể có tính chất phân biệt chủng tộc, nhấn mạnh tính chính trị và xã hội của nó.
Từ "lynching" có nguồn gốc từ từ "Lynch", đặt theo tên William Lynch, một nhân vật sống ở thế kỷ 18 tại Mỹ, người đã thực hiện các hình thức trừng phạt tự phát. Nguyên gốc từ tiếng Latin "linx", có nghĩa là cái chết, không liên quan trực tiếp nhưng phản ánh bản chất của hành vi. Trải qua thời gian, "lynching" được sử dụng để chỉ hành vi giết người không có quy trình pháp lý, thường nhắm vào các nhóm thiểu số, tiếp tục phản ánh các vấn đề về công lý và phân biệt chủng tộc trong xã hội hiện đại.
Từ "lynching" xuất hiện với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần của IELTS do tính chất nhạy cảm và lịch sử của nó liên quan đến các hành vi bạo lực bên ngoài pháp luật, thường là nhằm vào các nhóm dân tộc thiểu số. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, bạo lực phân biệt chủng tộc và các cuộc điều tra lịch sử, đặc biệt tại Hoa Kỳ. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh sự cần thiết về việc giáo dục và hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp