Bản dịch của từ Macaronis trong tiếng Việt

Macaronis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macaronis (Noun)

məkˈɑɹənɨs
məkˈɑɹənɨs
01

Là loại mì ống có dạng ống hẹp, thường hơi cong.

A type of pasta in the form of narrow tubes usually slightly curved.

Ví dụ

I made macaronis for dinner last night with tomato sauce.

Tôi đã làm macaroni cho bữa tối tối qua với sốt cà chua.

We did not eat macaronis at the party last weekend.

Chúng tôi đã không ăn macaroni tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you try the macaronis at the new Italian restaurant?

Bạn đã thử macaroni tại nhà hàng Ý mới chưa?

Dạng danh từ của Macaronis (Noun)

SingularPlural

Macaroni

Macaronis

Macaronis (Noun Countable)

məkˈɑɹənɨs
məkˈɑɹənɨs
01

Một thuật ngữ phóng đại và hạ thấp phẩm giá của một người đàn ông có phong cách, trang phục hoặc ý tưởng quá lớn.

An exaggerated and demeaning term for a male outsized in manner dress or ideas.

Ví dụ

Many people consider him a macaronis for his flashy outfits.

Nhiều người coi anh ta là một macaronis vì trang phục lòe loẹt.

He is not a macaronis; he dresses very simply.

Anh ấy không phải là một macaronis; anh ấy ăn mặc rất đơn giản.

Is he really a macaronis, or just unique in style?

Liệu anh ấy có thật sự là một macaronis, hay chỉ độc đáo trong phong cách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macaronis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macaronis

Không có idiom phù hợp