Bản dịch của từ Macaronis trong tiếng Việt
Macaronis

Macaronis (Noun)
I made macaronis for dinner last night with tomato sauce.
Tôi đã làm macaroni cho bữa tối tối qua với sốt cà chua.
We did not eat macaronis at the party last weekend.
Chúng tôi đã không ăn macaroni tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you try the macaronis at the new Italian restaurant?
Bạn đã thử macaroni tại nhà hàng Ý mới chưa?
Dạng danh từ của Macaronis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Macaroni | Macaronis |
Macaronis (Noun Countable)
Many people consider him a macaronis for his flashy outfits.
Nhiều người coi anh ta là một macaronis vì trang phục lòe loẹt.
He is not a macaronis; he dresses very simply.
Anh ấy không phải là một macaronis; anh ấy ăn mặc rất đơn giản.
Is he really a macaronis, or just unique in style?
Liệu anh ấy có thật sự là một macaronis, hay chỉ độc đáo trong phong cách?
Họ từ
Từ "macaronis" thường chỉ một loại mì ống có hình dạng ngắn và cong, phổ biến trong ẩm thực Ý. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như mì ống nướng hoặc salad. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, "macaroni" được sử dụng phổ biến hơn. Trong bối cảnh văn hóa, macaronis thường liên quan đến các món ăn trẻ em hoặc thực phẩm tiện lợi.
Từ "macaronis" có nguồn gốc từ tiếng Ý "maccheroni", xuất phát từ động từ "maccare" có nghĩa là "dập". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ loại mì ống bằng bột lúa mì, thường được làm dẹt hoặc ống. Trong thế kỷ 18, "macaronis" đã trở thành một phần của văn hóa ẩm thực châu Âu, biểu thị cho phong cách ẩm thực và sự sang trọng. Từ này hiện nay không chỉ ám chỉ một loại thực phẩm mà còn phản ánh lối sống và sự tinh tế trong ẩm thực.
Từ "macaronis" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về ẩm thực hoặc thói quen ăn uống. Sự xuất hiện của nó trong phần Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu do hạn chế về chủ đề. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "macaronis" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về nấu ăn, ẩm thực Ý, và các chương trình truyền hình ẩm thực, làm nổi bật sự phổ biến của nó trong văn hóa ẩm thực hiện đại.