Bản dịch của từ Macon trong tiếng Việt

Macon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macon (Noun)

mˈeɪkn
mˈeɪkn
01

(chèo thuyền) một loại lưỡi mái chèo có hình elip vuông vức ở cuối, có đường gờ chạy dọc giữa mặt lưỡi chèo.

Rowing a type of oar blade with an elliptical shape which is squared off at the end with a ridgeline running down the centre of the blade face.

Ví dụ

He won the race using a macon oar blade.

Anh ấy đã giành chiến thắng bằng lưỡi chèo macon.

She dislikes the macon oar blade design for rowing.

Cô ấy không thích thiết kế lưỡi chèo macon cho việc chèo thuyền.

Is the macon oar blade better for rowing competitions?

Lưỡi chèo macon có tốt hơn cho các cuộc thi chèo thuyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macon

Không có idiom phù hợp