Bản dịch của từ Macrocosmic trong tiếng Việt

Macrocosmic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrocosmic (Adjective)

mˌækɹoʊskˈɑmɨks
mˌækɹoʊskˈɑmɨks
01

Liên quan đến hoặc đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc hệ thống.

Relating to or representing the whole of a body or system.

Ví dụ

The macrocosmic view shows how society influences individual behaviors.

Quan điểm vĩ mô cho thấy xã hội ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.

This macrocosmic approach does not consider personal experiences.

Cách tiếp cận vĩ mô này không xem xét trải nghiệm cá nhân.

How does a macrocosmic perspective help us understand social issues?

Quan điểm vĩ mô giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như thế nào?

Macrocosmic (Noun)

mˌækɹoʊskˈɑmɨks
mˌækɹoʊskˈɑmɨks
01

Cấu trúc hoàn chỉnh của một cái gì đó, đặc biệt là vũ trụ.

The complete structure of something especially the universe.

Ví dụ

The macrocosmic view of society helps understand global issues better.

Cái nhìn vĩ mô về xã hội giúp hiểu rõ hơn các vấn đề toàn cầu.

A macrocosmic perspective does not ignore local cultural differences.

Một góc nhìn vĩ mô không bỏ qua sự khác biệt văn hóa địa phương.

Can you explain the macrocosmic structure of modern social movements?

Bạn có thể giải thích cấu trúc vĩ mô của các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrocosmic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrocosmic

Không có idiom phù hợp