Bản dịch của từ Macrocosmic trong tiếng Việt
Macrocosmic

Macrocosmic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc hệ thống.
Relating to or representing the whole of a body or system.
The macrocosmic view shows how society influences individual behaviors.
Quan điểm vĩ mô cho thấy xã hội ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.
This macrocosmic approach does not consider personal experiences.
Cách tiếp cận vĩ mô này không xem xét trải nghiệm cá nhân.
How does a macrocosmic perspective help us understand social issues?
Quan điểm vĩ mô giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như thế nào?
Macrocosmic (Noun)
Cấu trúc hoàn chỉnh của một cái gì đó, đặc biệt là vũ trụ.
The complete structure of something especially the universe.
The macrocosmic view of society helps understand global issues better.
Cái nhìn vĩ mô về xã hội giúp hiểu rõ hơn các vấn đề toàn cầu.
A macrocosmic perspective does not ignore local cultural differences.
Một góc nhìn vĩ mô không bỏ qua sự khác biệt văn hóa địa phương.
Can you explain the macrocosmic structure of modern social movements?
Bạn có thể giải thích cấu trúc vĩ mô của các phong trào xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "macrocosmic" biểu thị sự liên quan đến vũ trụ lớn hơn hay toàn thể, thường được sử dụng để so sánh với "microcosmic" – những thực thể nhỏ hơn hay thế giới trong. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phân chia này thường xuất hiện trong các lĩnh vực triết học, sinh học và khoa học xã hội, nhằm mô tả các mối quan hệ và cấu trúc từ quy mô lớn đến quy mô nhỏ.
Từ "macrocosmic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "macro-" có nghĩa là "lớn" và từ "cosmos" có nghĩa là "vũ trụ". Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến tổng thể lớn lao của vũ trụ hay thế giới, tương phản với "microcosm" chỉ về một khía cạnh nhỏ hơn hoặc sự thu nhỏ của vũ trụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "macrocosmic" được sử dụng để mô tả những quan điểm, khái niệm hoặc hiện tượng có quy mô lớn, thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố trong một hệ thống rộng lớn.
Từ "macrocosmic" được sử dụng khá hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về triết học hay khoa học xã hội, trong khi phần Listening và Speaking có thể liên quan đến các thảo luận về vũ trụ hay toàn cảnh mà con người phản ánh. Trong phần Writing, học sinh có thể sử dụng từ này khi luận bàn về các khía cạnh tổng thể của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về sinh thái học, triết học, hay vật lý để chỉ những khái niệm lớn hơn mà con người có thể quan sát hoặc nghiên cứu.