Bản dịch của từ Made-up trong tiếng Việt
Made-up

Made-up (Adjective)
She looked stunning in her made-up face at the party.
Cô ấy trông tuyệt đẹp với lớp trang điểm tại bữa tiệc.
He did not like her made-up appearance for the family gathering.
Anh ấy không thích vẻ ngoài trang điểm của cô ấy trong buổi họp mặt gia đình.
Is her made-up look suitable for the job interview tomorrow?
Vẻ ngoài trang điểm của cô ấy có phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm không?
The made-up sandwiches at the event were surprisingly fresh and tasty.
Bánh mì được chuẩn bị trước tại sự kiện thật sự tươi ngon.
The made-up drinks were not as good as homemade ones.
Các đồ uống được chuẩn bị trước không ngon bằng đồ tự làm.
Are the made-up snacks safe for our social gathering?
Các món ăn được chuẩn bị trước có an toàn cho buổi gặp gỡ không?
Phát minh; không đúng sự thật.
Invented not true.
Many social media posts are made-up stories to attract attention.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội là những câu chuyện hư cấu để thu hút sự chú ý.
Not all news articles are made-up; some are based on facts.
Không phải tất cả các bài báo đều là hư cấu; một số dựa trên sự thật.
Are made-up stories common in social media today?
Có phải những câu chuyện hư cấu rất phổ biến trên mạng xã hội ngày nay không?
The made-up road in our neighborhood needs urgent repairs.
Con đường được trải nhựa trong khu phố của chúng tôi cần sửa chữa khẩn cấp.
The made-up paths are not safe for children to walk.
Những con đường được trải nhựa không an toàn cho trẻ em đi bộ.
Is the made-up road near the community center accessible?
Con đường được trải nhựa gần trung tâm cộng đồng có dễ tiếp cận không?
Từ "made-up" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chế tạo hoặc sáng tạo ra, thường để chỉ những điều không có thật hoặc được cải biên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "made-up" còn có thể ám chỉ việc trang điểm, như trong "made-up face", thường sử dụng để mô tả việc sử dụng mỹ phẩm.
Từ "made-up" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có liên quan đến tiếng Latinh "facere" nghĩa là "làm". Phân từ "up" gợi ý về hành động hoàn tất hoặc tạo ra. Trong lịch sử, "made-up" đã phát triển để mô tả những sản phẩm phi thực, giả mạo, hoặc những câu chuyện được sáng tạo. Ngày nay, từ này thường chỉ các yếu tố tưởng tượng và sáng tạo trong nghệ thuật và ngôn ngữ.
Từ "made-up" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong kỹ năng nghe và nói, từ này thường liên quan đến những tình huống giả định hoặc câu chuyện sáng tạo. Trong kỹ năng đọc và viết, "made-up" có thể xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn học hoặc thảo luận về sự sáng tạo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những điều không có thật hoặc được tưởng tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



