Bản dịch của từ Madras trong tiếng Việt
Madras

Madras (Noun)
I bought a madras shirt for the charity event last week.
Tôi đã mua một chiếc áo madras cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Many people do not wear madras fabric in winter months.
Nhiều người không mặc vải madras trong những tháng mùa đông.
Did you see the madras patterns at the local market yesterday?
Bạn đã thấy các mẫu madras ở chợ địa phương hôm qua chưa?
At the party, we enjoyed madras with chicken and rice together.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức món madras với gà và cơm.
I did not like the madras served at the community event.
Tôi không thích món madras được phục vụ tại sự kiện cộng đồng.
Did you try the vegetarian madras at the local restaurant?
Bạn đã thử món madras chay tại nhà hàng địa phương chưa?
Madras là một thuật ngữ mang ý nghĩa đa dạng, chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại vải bông có hoa văn kẻ hoặc hình vuông, phổ biến trong thời trang Ấn Độ và các nước nhiệt đới. Từ này còn ám chỉ thành phố Madras (hiện nay là Chennai) ở Ấn Độ, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường chỉ kiểu vải, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn và có thể chỉ địa danh.
Từ "madras" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "madrasah", nghĩa là "trường học" hay "nơi học tập". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "madras", chỉ về các sản phẩm vải dệt từ Ấn Độ, đặc biệt là vải kẻ sọc. Vải madras được biết đến với màu sắc sặc sỡ và kiểu dáng độc đáo. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến vải mà còn chỉ phong cách thời trang, phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa và nghệ thuật dệt may truyền thống của Ấn Độ.
Từ "madras" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử và ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến một loại vải hoặc món ăn truyền thống của Ấn Độ. Trong những bối cảnh khác, "madras" thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm nhấn mạnh tới chất liệu vải hoặc các món ăn đặc trưng nhằm khẳng định và thể hiện sự phong phú của văn hóa Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp