Bản dịch của từ Magic charm trong tiếng Việt
Magic charm

Magic charm (Noun)
She believes the magic charm will bring her good luck in life.
Cô ấy tin rằng bùa may mắn sẽ mang lại điều tốt cho cuộc sống.
He does not think the magic charm will work for his exams.
Anh ấy không nghĩ rằng bùa may mắn sẽ có tác dụng cho kỳ thi.
Does the magic charm really help with social interactions and friendships?
Bùa may mắn có thực sự giúp ích cho các mối quan hệ xã hội không?
Magic charm (Verb)
The magician can magic charm the audience during his performance.
Người ảo thuật có thể làm khán giả mê mẩn trong buổi biểu diễn.
She does not magic charm her friends with tricks.
Cô ấy không làm bạn bè mê mẩn bằng những trò ảo thuật.
Can you magic charm someone with just a smile?
Bạn có thể làm ai đó mê mẩn chỉ bằng một nụ cười không?
"Magic charm" là cụm từ chỉ những vật thể hoặc biểu tượng được cho là mang lại sức mạnh siêu nhiên, thường được sử dụng để thu hút may mắn hoặc bảo vệ người sử dụng khỏi điều xấu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "lucky charm", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "magic charm" hoặc "lucky charm". Mặc dù về nghĩa có sự tương đồng, cách sử dụng "lucky charm" phổ biến hơn ở Anh, còn "magic charm" thường gợi ý đến yếu tố huyền bí hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "charm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carmen", mang nghĩa là câu thơ, bài hát hoặc phép thuật. Trong quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng để chỉ những vật thể hay hành động được coi là mang lại may mắn hoặc có sức mạnh siêu nhiên. Ngày nay, "magic charm" không chỉ ám chỉ đến những đồ vật mang tính tâm linh mà còn biểu thị những điều gì đó mang lại cảm giác an tâm và bảo vệ trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "magic charm" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, song có thể xuất hiện với tần suất thấp trong các mong đợi của bài viết hay bài nói về văn hóa, tín ngưỡng hoặc truyền thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, "magic charm" thường được sử dụng để chỉ một vật thể được tin là mang lại sự may mắn hay bảo vệ, thường thấy trong văn học, phim ảnh và các phong tục tập quán dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp