Bản dịch của từ Magic charm trong tiếng Việt

Magic charm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic charm (Noun)

mˈædʒɨkˌɑɹm
mˈædʒɨkˌɑɹm
01

Một vật thể được cho là có sức mạnh ma thuật và mang lại may mắn.

An object that is believed to have magical powers and bring good luck.

Ví dụ

She believes the magic charm will bring her good luck in life.

Cô ấy tin rằng bùa may mắn sẽ mang lại điều tốt cho cuộc sống.

He does not think the magic charm will work for his exams.

Anh ấy không nghĩ rằng bùa may mắn sẽ có tác dụng cho kỳ thi.

Does the magic charm really help with social interactions and friendships?

Bùa may mắn có thực sự giúp ích cho các mối quan hệ xã hội không?

Magic charm (Verb)

mˈædʒɨkˌɑɹm
mˈædʒɨkˌɑɹm
01

Để mê hoặc hoặc bỏ bùa vào ai đó hoặc một cái gì đó.

To enchant or cast a spell on someone or something.

Ví dụ

The magician can magic charm the audience during his performance.

Người ảo thuật có thể làm khán giả mê mẩn trong buổi biểu diễn.

She does not magic charm her friends with tricks.

Cô ấy không làm bạn bè mê mẩn bằng những trò ảo thuật.

Can you magic charm someone with just a smile?

Bạn có thể làm ai đó mê mẩn chỉ bằng một nụ cười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magic charm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic charm

Không có idiom phù hợp