Bản dịch của từ Magneto optic trong tiếng Việt
Magneto optic

Magneto optic (Noun)
The company upgraded its magneto optic for faster data processing.
Công ty nâng cấp thiết bị magneto optic để xử lý dữ liệu nhanh hơn.
Magneto optic technology revolutionized data storage in the social sector.
Công nghệ magneto optic đã cách mạng hóa lưu trữ dữ liệu trong lĩnh vực xã hội.
Researchers are exploring new applications of magneto optic in social services.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá các ứng dụng mới của magneto optic trong dịch vụ xã hội.
Magneto optic (Adjective)
The magneto-optic technology revolutionized data storage in the social sector.
Công nghệ từ tính quang đã cách mạng hóa lĩnh vực lưu trữ dữ liệu xã hội.
A magneto-optic survey was conducted to analyze the community's infrastructure needs.
Một cuộc khảo sát từ tính quang đã được tiến hành để phân tích nhu cầu cơ sở hạ tầng của cộng đồng.
The magneto-optic properties of the new glasses attracted social scientists' attention.
Các tính chất từ tính quang của những chiếc kính mới đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học xã hội.
Từ "magneto optic" đề cập đến hiện tượng từ trường tác động lên quang học, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu. Thuật ngữ này miêu tả các hiệu ứng quang học mà từ trường gây ra, chẳng hạn như sự thay đổi trong độ phản xạ và độ truyền sáng của vật liệu. Cách viết không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm 'o' trong "optic" có xu hướng được nhấn mạnh hơn trong Anh Anh.
Thuật ngữ "magneto optic" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "magneto" xuất phát từ từ "magnes", có nghĩa là "nam châm", và "optic" từ "opticus", có nghĩa là "liên quan đến ánh sáng". Khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa từ trường và ánh sáng, một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong vật lý. Sự phát triển của công nghệ quang học từ thế kỷ 19 đã dẫn đến ứng dụng ngày càng tăng của hiệu ứng magneto optic trong các thiết bị lưu trữ và truyền tải thông tin.
Từ "magneto optic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và công nghệ thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tài liệu mô tả công nghệ quang học và ứng dụng của nó. "Magneto optic" thường được sử dụng khi thảo luận về thuộc tính của vật liệu dưới tác động của từ trường, và trong các nghiên cứu liên quan đến truyền dẫn thông tin.