Bản dịch của từ Magneto optic trong tiếng Việt

Magneto optic

Noun [U/C]Adjective

Magneto optic (Noun)

mæɡnˈɪtəpɨt
mæɡnˈɪtəpɨt
01

Một thiết bị dùng để đọc và ghi dữ liệu trên đĩa từ bằng chùm tia laser

A device used for reading and writing data on magnetic disks using a laser beam

Ví dụ

The company upgraded its magneto optic for faster data processing.

Công ty nâng cấp thiết bị magneto optic để xử lý dữ liệu nhanh hơn.

Magneto optic technology revolutionized data storage in the social sector.

Công nghệ magneto optic đã cách mạng hóa lưu trữ dữ liệu trong lĩnh vực xã hội.

Magneto optic (Adjective)

mæɡnˈɪtəpɨt
mæɡnˈɪtəpɨt
01

Liên quan đến cả từ tính và quang học

Relating to both magnetism and optics

Ví dụ

The magneto-optic technology revolutionized data storage in the social sector.

Công nghệ từ tính quang đã cách mạng hóa lĩnh vực lưu trữ dữ liệu xã hội.

A magneto-optic survey was conducted to analyze the community's infrastructure needs.

Một cuộc khảo sát từ tính quang đã được tiến hành để phân tích nhu cầu cơ sở hạ tầng của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magneto optic

Không có idiom phù hợp