Bản dịch của từ Magnifying glass trong tiếng Việt
Magnifying glass

Magnifying glass (Noun)
Một ống kính tạo ra hình ảnh phóng to, thường được đặt trong khung có tay cầm và được sử dụng để kiểm tra những thứ nhỏ hoặc chi tiết như dấu vân tay và bản in đẹp.
A lens that produces an enlarged image typically set in a frame with a handle and used to examine small or finely detailed things such as fingerprints and fine print.
She used a magnifying glass to read the small print on contracts.
Cô ấy đã sử dụng một kính lúp để đọc chữ nhỏ trên hợp đồng.
They did not find a magnifying glass during the community cleanup event.
Họ đã không tìm thấy kính lúp trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Is a magnifying glass helpful for examining small social details in photos?
Kính lúp có hữu ích để kiểm tra các chi tiết nhỏ trong ảnh xã hội không?
Dạng danh từ của Magnifying glass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnifying glass | Magnifying glasses |
Kính lúp (magnifying glass) là một công cụ quang học được thiết kế để phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ hoặc chi tiết. Kính lúp thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và nghệ thuật để nâng cao khả năng quan sát của người dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ. Kính lúp là một phần quan trọng trong việc hỗ trợ việc nghiên cứu và phân tích.
Từ "magnifying glass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnificare", có nghĩa là "làm cho lớn" (magnus - lớn, facere - làm). Cấu trúc này nhấn mạnh chức năng của kính phóng đại trong việc tăng kích thước hình ảnh vật thể. Kính phóng đại xuất hiện từ thế kỷ 13, khi thiết bị quang học đầu tiên được phát minh. Từ này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật quang học và nhu cầu nghiên cứu, tìm hiểu các chi tiết nhỏ trong tự nhiên và khoa học.
Kính lúp (magnifying glass) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi khái niệm về phân tích hoặc xem xét chi tiết có thể được áp dụng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật liên quan đến khoa học và nghiên cứu, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học, hóa học, và khảo sát vật lý, nơi yêu cầu quang học để quan sát các mẫu nhỏ hoặc tinh thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp