Bản dịch của từ Magnifying glass trong tiếng Việt

Magnifying glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnifying glass (Noun)

mˈæɡnəfˌaɪɨŋ ɡlˈæs
mˈæɡnəfˌaɪɨŋ ɡlˈæs
01

Một ống kính tạo ra hình ảnh phóng to, thường được đặt trong khung có tay cầm và được sử dụng để kiểm tra những thứ nhỏ hoặc chi tiết như dấu vân tay và bản in đẹp.

A lens that produces an enlarged image typically set in a frame with a handle and used to examine small or finely detailed things such as fingerprints and fine print.

Ví dụ

She used a magnifying glass to read the small print on contracts.

Cô ấy đã sử dụng một kính lúp để đọc chữ nhỏ trên hợp đồng.

They did not find a magnifying glass during the community cleanup event.

Họ đã không tìm thấy kính lúp trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Is a magnifying glass helpful for examining small social details in photos?

Kính lúp có hữu ích để kiểm tra các chi tiết nhỏ trong ảnh xã hội không?

Dạng danh từ của Magnifying glass (Noun)

SingularPlural

Magnifying glass

Magnifying glasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnifying glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnifying glass

Không có idiom phù hợp