Bản dịch của từ Mail-order advertising trong tiếng Việt
Mail-order advertising
Noun [U/C]

Mail-order advertising (Noun)
mˈeɪlɚdɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
mˈeɪlɚdɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tài liệu quảng cáo được gửi đến khách hàng tiềm năng để kêu gọi đặt hàng sản phẩm.
Promotional materials sent to potential customers to solicit orders for products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mail-order advertising
Không có idiom phù hợp