Bản dịch của từ Majesty trong tiếng Việt
Majesty
Majesty (Noun)
Vẻ đẹp ấn tượng, quy mô hay trang nghiêm.
Impressive beauty scale or stateliness.
The majesty of the royal palace left visitors in awe.
Vẻ uy nghi của cung điện hoàng gia khiến du khách kinh ngạc.
The majesty of the grand ballroom was truly breathtaking.
Vẻ uy nghi của phòng khiêu vũ lớn thực sự gây ấn tượng.
The majesty of the historic castle was a sight to behold.
Vẻ uy nghi của lâu đài lịch sử là một cảnh đẹp đáng ngắm.
The majesty of Queen Elizabeth II inspired many social programs in England.
Vẻ uy nghi của Nữ hoàng Elizabeth II đã truyền cảm hứng cho nhiều chương trình xã hội ở Anh.
The majesty of the royal family does not influence social equality.
Vẻ uy nghi của hoàng gia không ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội.
Do you believe in the majesty of traditional leadership in society?
Bạn có tin vào vẻ uy nghi của lãnh đạo truyền thống trong xã hội không?
Dạng danh từ của Majesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Majesty | Majesties |
Họ từ
Từ "majesty" (tiếng Anh) thường được sử dụng để chỉ sự vĩ đại, uy nghiêm hoặc quyền lực mà một cá nhân, đặc biệt là các vị vua, nữ hoàng, hoặc các nhân vật hoàng gia, sở hữu. Trong tiếng Anh Anh, "Her Majesty" hoặc "His Majesty" thường được sử dụng để gọi hoàng gia, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng các cụm này trong ngữ cảnh chính thức. Về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "majesty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "majestatem", là danh từ của "majus", có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Khái niệm này liên quan đến sự uy nghiêm và quyền lực, thường được sử dụng để chỉ đẳng cấp của vua chúa và các nhân vật quyền lực. Trong lịch sử, "majesty" đã được sử dụng để thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với các vị vua, điều này vẫn duy trì trong ngữ nghĩa hiện tại, chỉ sự trang trọng và vĩ đại của một nhân vật hay sự kiện nào đó.
Từ "majesty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, nơi liên quan đến chủ đề về danh hiệu, quyền lực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tôn nghiêm của vua, nữ hoàng hoặc các nhà lãnh đạo, góp phần tạo ra không khí trang trọng trong các nghi thức, lễ kỷ niệm hay văn thơ tôn vinh quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp