Bản dịch của từ Major decision trong tiếng Việt

Major decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major decision (Noun)

mˈeɪdʒɚ dɨsˈɪʒən
mˈeɪdʒɚ dɨsˈɪʒən
01

Một sự lựa chọn hoặc quyết định quan trọng được thực hiện sau khi cân nhắc.

An important choice or judgment made after consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quyết định có tác động hoặc hậu quả đáng kể.

A decision that has significant implications or consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quyết định thường cần một quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc lâu dài.

A decision that typically requires a lengthy thought process or deliberation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major decision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major decision

Không có idiom phù hợp