Bản dịch của từ Major decision trong tiếng Việt
Major decision

Major decision (Noun)
Một sự lựa chọn hoặc quyết định quan trọng được thực hiện sau khi cân nhắc.
An important choice or judgment made after consideration.
Voting is a major decision for citizens in a democratic society.
Bỏ phiếu là một quyết định quan trọng cho công dân trong xã hội dân chủ.
Many people do not see voting as a major decision.
Nhiều người không coi việc bỏ phiếu là một quyết định quan trọng.
Is choosing a leader a major decision for our community?
Việc chọn lãnh đạo có phải là một quyết định quan trọng cho cộng đồng không?
Một quyết định có tác động hoặc hậu quả đáng kể.
A decision that has significant implications or consequences.
Choosing a career is a major decision for many students today.
Chọn nghề là một quyết định quan trọng cho nhiều sinh viên hôm nay.
This is not a major decision; it can be changed easily.
Đây không phải là một quyết định quan trọng; nó có thể thay đổi dễ dàng.
What is the major decision affecting social policies in our city?
Quyết định quan trọng nào đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố chúng ta?
Một quyết định thường cần một quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc lâu dài.
A decision that typically requires a lengthy thought process or deliberation.
The city council made a major decision about public transportation last week.
Hội đồng thành phố đã đưa ra một quyết định quan trọng về giao thông công cộng tuần trước.
They did not consider the major decision carefully before voting.
Họ đã không xem xét quyết định quan trọng một cách cẩn thận trước khi bỏ phiếu.
What major decision will the community make regarding housing next month?
Cộng đồng sẽ đưa ra quyết định quan trọng nào về nhà ở vào tháng tới?
Thuật ngữ "major decision" thường được hiểu là quyết định quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh tính chất trang trọng hơn của quyết định, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó trong nhiều hoàn cảnh không chính thức hơn.