Bản dịch của từ Major decision trong tiếng Việt
Major decision
Major decision (Noun)
Một sự lựa chọn hoặc quyết định quan trọng được thực hiện sau khi cân nhắc.
An important choice or judgment made after consideration.
Một quyết định có tác động hoặc hậu quả đáng kể.
A decision that has significant implications or consequences.
Một quyết định thường cần một quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc lâu dài.
A decision that typically requires a lengthy thought process or deliberation.
Thuật ngữ "major decision" thường được hiểu là quyết định quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh tính chất trang trọng hơn của quyết định, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó trong nhiều hoàn cảnh không chính thức hơn.