Bản dịch của từ Major decision trong tiếng Việt

Major decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major decision (Noun)

mˈeɪdʒɚ dɨsˈɪʒən
mˈeɪdʒɚ dɨsˈɪʒən
01

Một sự lựa chọn hoặc quyết định quan trọng được thực hiện sau khi cân nhắc.

An important choice or judgment made after consideration.

Ví dụ

Voting is a major decision for citizens in a democratic society.

Bỏ phiếu là một quyết định quan trọng cho công dân trong xã hội dân chủ.

Many people do not see voting as a major decision.

Nhiều người không coi việc bỏ phiếu là một quyết định quan trọng.

Is choosing a leader a major decision for our community?

Việc chọn lãnh đạo có phải là một quyết định quan trọng cho cộng đồng không?

02

Một quyết định có tác động hoặc hậu quả đáng kể.

A decision that has significant implications or consequences.

Ví dụ

Choosing a career is a major decision for many students today.

Chọn nghề là một quyết định quan trọng cho nhiều sinh viên hôm nay.

This is not a major decision; it can be changed easily.

Đây không phải là một quyết định quan trọng; nó có thể thay đổi dễ dàng.

What is the major decision affecting social policies in our city?

Quyết định quan trọng nào đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố chúng ta?

03

Một quyết định thường cần một quá trình suy nghĩ hoặc cân nhắc lâu dài.

A decision that typically requires a lengthy thought process or deliberation.

Ví dụ

The city council made a major decision about public transportation last week.

Hội đồng thành phố đã đưa ra một quyết định quan trọng về giao thông công cộng tuần trước.

They did not consider the major decision carefully before voting.

Họ đã không xem xét quyết định quan trọng một cách cẩn thận trước khi bỏ phiếu.

What major decision will the community make regarding housing next month?

Cộng đồng sẽ đưa ra quyết định quan trọng nào về nhà ở vào tháng tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major decision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major decision

Không có idiom phù hợp