Bản dịch của từ Make a bed trong tiếng Việt

Make a bed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a bed (Idiom)

01

Chuẩn bị giường để sử dụng bằng cách sắp xếp ga trải giường, chăn và gối.

To prepare a bed for use by arranging the sheets blankets and pillows.

Ví dụ

I always make a bed before guests arrive for dinner parties.

Tôi luôn dọn giường trước khi khách đến dự tiệc tối.

She doesn't make a bed when she stays at hotels.

Cô ấy không dọn giường khi ở khách sạn.

Do you make a bed every morning before school?

Bạn có dọn giường mỗi sáng trước khi đi học không?

02

Dọn dẹp phòng ngủ bằng cách sửa giường.

To tidy up a bedroom by fixing the bed.

Ví dụ

Every morning, I make a bed before I leave for work.

Mỗi sáng, tôi dọn giường trước khi rời nhà đi làm.

I do not make a bed when I am running late for class.

Tôi không dọn giường khi tôi đi học muộn.

Do you make a bed before guests arrive at your home?

Bạn có dọn giường trước khi khách đến nhà không?

03

Để tạo ra một sự sắp xếp chỗ ngủ thoải mái.

To create a comfortable sleeping arrangement.

Ví dụ

I always make a bed before guests arrive at my home.

Tôi luôn làm giường trước khi khách đến nhà.

They do not make a bed in the community center often.

Họ không thường làm giường ở trung tâm cộng đồng.

Do you make a bed for your friends when they visit?

Bạn có làm giường cho bạn bè khi họ đến thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a bed

Không có idiom phù hợp