Bản dịch của từ Make a detour trong tiếng Việt
Make a detour
Make a detour (Verb)
Many people make a detour to avoid the crowded downtown area.
Nhiều người đã đi đường vòng để tránh khu trung tâm đông đúc.
They do not make a detour when traveling to the community center.
Họ không đi đường vòng khi đến trung tâm cộng đồng.
Do you make a detour to visit friends in different neighborhoods?
Bạn có đi đường vòng để thăm bạn bè ở các khu phố khác không?
Many people make a detour to help others in need.
Nhiều người đã đi đường vòng để giúp đỡ người khác cần giúp.
They do not make a detour for social events.
Họ không đi đường vòng cho các sự kiện xã hội.
Do you often make a detour to support local charities?
Bạn có thường đi đường vòng để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
We decided to make a detour to avoid the traffic jam.
Chúng tôi quyết định đi đường vòng để tránh kẹt xe.
They did not make a detour during the community event last year.
Họ không đi đường vòng trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did you make a detour when visiting the new park?
Bạn có đi đường vòng khi đến thăm công viên mới không?
Cụm từ "make a detour" có nghĩa là đi theo một lộ trình khác, thường là để tránh một chướng ngại vật hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "make a detour" có thể mang nghĩa biểu đạt rộng hơn, bao gồm cả khía cạnh làm một việc gì đó gián tiếp thay vì đi thẳng đến mục tiêu ban đầu.