Bản dịch của từ Make a film trong tiếng Việt
Make a film
Make a film (Verb)
Many students want to make a film about social issues.
Nhiều sinh viên muốn làm một bộ phim về các vấn đề xã hội.
They do not make a film without a solid script.
Họ không làm một bộ phim mà không có kịch bản vững chắc.
Do you want to make a film on climate change?
Bạn có muốn làm một bộ phim về biến đổi khí hậu không?
Many directors make a film about social issues every year.
Nhiều đạo diễn làm một bộ phim về các vấn đề xã hội mỗi năm.
They do not make a film on poverty this year.
Họ không làm một bộ phim về nghèo đói năm nay.
Do you think they will make a film on climate change?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ làm một bộ phim về biến đổi khí hậu không?
Để chỉ đạo hoặc giám sát việc sản xuất một bộ phim
To direct or oversee the production of a film
Steven Spielberg will make a film about social issues next year.
Steven Spielberg sẽ làm một bộ phim về các vấn đề xã hội năm tới.
They did not make a film addressing poverty in 2022.
Họ đã không làm một bộ phim về nghèo đói năm 2022.
Will Ava DuVernay make a film focused on racial equality?
Ava DuVernay có làm một bộ phim tập trung vào bình đẳng chủng tộc không?
Cụm từ "make a film" trong tiếng Anh có nghĩa là sản xuất hoặc thực hiện một bộ phim, bao gồm nhiều công đoạn như viết kịch bản, quay phim, dựng phim và hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng có thể có thêm sự phân biệt trong ngữ cảnh khi nói về định dạng phim truyền hình hoặc phim điện ảnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và có thể đề cập đến cả phim tài liệu lẫn phim hư cấu.