Bản dịch của từ Make a point trong tiếng Việt

Make a point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a point (Idiom)

01

Để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.

To emphasize the importance of something.

Ví dụ

She always makes a point to greet her neighbors every morning.

Cô ấy luôn nhấn mạnh việc chào hỏi hàng xóm mỗi sáng.

It's not necessary to make a point about small disagreements.

Không cần thiết phải nhấn mạnh về những sự không đồng ý nhỏ.

Do you think it's important to make a point about environmental issues?

Bạn có nghĩ rằng việc nhấn mạnh về vấn đề môi trường quan trọng không?

She always makes a point to volunteer at the local shelter.

Cô ấy luôn nhấn mạnh việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

He never makes a point to attend social events in the community.

Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh việc tham dự các sự kiện xã hội trong cộng đồng.

02

Để bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm một cách rõ ràng.

To express an opinion or viewpoint clearly.

Ví dụ

She always makes a point to speak up during group discussions.

Cô ấy luôn đề cập để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never makes a point to share his thoughts on social issues.

Anh ấy không bao giờ đề cập để chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.

Do you think it's important to make a point in IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng việc đề cập để quan điểm trong bài luận IELTS quan trọng không?

She always makes a point to speak up during group discussions.

Cô ấy luôn nhấn mạnh để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.

It's important not to make a point that could offend others.

Quan trọng không nên nhấn mạnh điều gì có thể làm tổn thương người khác.

03

Để nêu rõ một lập luận hoặc quan điểm cụ thể.

To articulate a specific argument or stance.

Ví dụ

She always makes a point about environmental conservation in her essays.

Cô ấy luôn đề cập đến việc bảo tồn môi trường trong bài tiểu luận của mình.

He never makes a point without providing evidence to support his claims.

Anh ấy không bao giờ đưa ra quan điểm mà không có bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.

Do you think it's important to make a point in your IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc đưa ra quan điểm trong phần nói của IELTS là quan trọng không?

She always makes a point to speak up in group discussions.

Cô ấy luôn nhấn mạnh để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never makes a point to ignore important social issues.

Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh để phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a point

Không có idiom phù hợp