Bản dịch của từ Make a point trong tiếng Việt
Make a point

Make a point(Idiom)
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.
To emphasize the importance of something.
Để nêu rõ một lập luận hoặc quan điểm cụ thể.
To articulate a specific argument or stance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "make a point" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt hoặc trình bày một quan điểm, ý kiến, hoặc thông điệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "make a point" cũng có thể ám chỉ đến việc chứng minh một luận điểm hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Sự khác biệt nằm ở cách dùng trong văn hóa giao tiếp, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn hơn.
Cụm từ "make a point" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa việc truyền đạt hoặc thể hiện một quan điểm rõ ràng. Trong bối cảnh giao tiếp, hành động "make a point" không chỉ đơn thuần là việc phát biểu mà còn là nỗ lực nhằm thuyết phục hoặc nhấn mạnh một ý kiến. Do đó, sự kết hợp giữa động từ tạo hình và hành động trình bày này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, phản ánh tầm quan trọng trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Cụm từ "make a point" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến và lập luận rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận, trình bày quan điểm cá nhân hay trong bài thuyết trình, nhằm nhấn mạnh một quan điểm hoặc luận điểm cụ thể. Việc sử dụng "make a point" không chỉ giúp tăng cường tính thuyết phục mà còn thể hiện khả năng lập luận của người nói hoặc người viết.
Cụm từ "make a point" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt hoặc trình bày một quan điểm, ý kiến, hoặc thông điệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "make a point" cũng có thể ám chỉ đến việc chứng minh một luận điểm hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Sự khác biệt nằm ở cách dùng trong văn hóa giao tiếp, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn hơn.
Cụm từ "make a point" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa việc truyền đạt hoặc thể hiện một quan điểm rõ ràng. Trong bối cảnh giao tiếp, hành động "make a point" không chỉ đơn thuần là việc phát biểu mà còn là nỗ lực nhằm thuyết phục hoặc nhấn mạnh một ý kiến. Do đó, sự kết hợp giữa động từ tạo hình và hành động trình bày này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, phản ánh tầm quan trọng trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Cụm từ "make a point" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến và lập luận rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận, trình bày quan điểm cá nhân hay trong bài thuyết trình, nhằm nhấn mạnh một quan điểm hoặc luận điểm cụ thể. Việc sử dụng "make a point" không chỉ giúp tăng cường tính thuyết phục mà còn thể hiện khả năng lập luận của người nói hoặc người viết.
