Bản dịch của từ Make a point trong tiếng Việt
Make a point

Make a point (Idiom)
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.
To emphasize the importance of something.
She always makes a point to greet her neighbors every morning.
Cô ấy luôn nhấn mạnh việc chào hỏi hàng xóm mỗi sáng.
It's not necessary to make a point about small disagreements.
Không cần thiết phải nhấn mạnh về những sự không đồng ý nhỏ.
Do you think it's important to make a point about environmental issues?
Bạn có nghĩ rằng việc nhấn mạnh về vấn đề môi trường quan trọng không?
She always makes a point to volunteer at the local shelter.
Cô ấy luôn nhấn mạnh việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
He never makes a point to attend social events in the community.
Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh việc tham dự các sự kiện xã hội trong cộng đồng.
She always makes a point to speak up during group discussions.
Cô ấy luôn đề cập để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never makes a point to share his thoughts on social issues.
Anh ấy không bao giờ đề cập để chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
Do you think it's important to make a point in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng việc đề cập để quan điểm trong bài luận IELTS quan trọng không?
She always makes a point to speak up during group discussions.
Cô ấy luôn nhấn mạnh để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.
It's important not to make a point that could offend others.
Quan trọng không nên nhấn mạnh điều gì có thể làm tổn thương người khác.
Để nêu rõ một lập luận hoặc quan điểm cụ thể.
To articulate a specific argument or stance.
She always makes a point about environmental conservation in her essays.
Cô ấy luôn đề cập đến việc bảo tồn môi trường trong bài tiểu luận của mình.
He never makes a point without providing evidence to support his claims.
Anh ấy không bao giờ đưa ra quan điểm mà không có bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Do you think it's important to make a point in your IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc đưa ra quan điểm trong phần nói của IELTS là quan trọng không?
She always makes a point to speak up in group discussions.
Cô ấy luôn nhấn mạnh để phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never makes a point to ignore important social issues.
Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh để phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng.
Cụm từ "make a point" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt hoặc trình bày một quan điểm, ý kiến, hoặc thông điệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "make a point" cũng có thể ám chỉ đến việc chứng minh một luận điểm hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Sự khác biệt nằm ở cách dùng trong văn hóa giao tiếp, nơi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn hơn.
Cụm từ "make a point" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa việc truyền đạt hoặc thể hiện một quan điểm rõ ràng. Trong bối cảnh giao tiếp, hành động "make a point" không chỉ đơn thuần là việc phát biểu mà còn là nỗ lực nhằm thuyết phục hoặc nhấn mạnh một ý kiến. Do đó, sự kết hợp giữa động từ tạo hình và hành động trình bày này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, phản ánh tầm quan trọng trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Cụm từ "make a point" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến và lập luận rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận, trình bày quan điểm cá nhân hay trong bài thuyết trình, nhằm nhấn mạnh một quan điểm hoặc luận điểm cụ thể. Việc sử dụng "make a point" không chỉ giúp tăng cường tính thuyết phục mà còn thể hiện khả năng lập luận của người nói hoặc người viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp