Bản dịch của từ Make free trong tiếng Việt
Make free

Make free (Idiom)
Parents should make free their children to express their opinions.
Cha mẹ nên cho con cái tự do bày tỏ ý kiến của mình.
Don't make free students to use their phones during exams.
Đừng để học sinh tự do sử dụng điện thoại trong kì thi.
Should we make free employees to work remotely if needed?
Chúng ta có nên cho nhân viên tự do làm việc từ xa nếu cần không?
The government should make free speech a priority in society.
Chính phủ nên ưu tiên tự do ngôn luận trong xã hội.
Limiting access to information does not make free expression possible.
Hạn chế truy cập thông tin không làm cho việc tự do bày tỏ được thực hiện.
Để làm cho ai đó được giải phóng hoặc được giải phóng khỏi những nghĩa vụ hoặc ràng buộc.
To make someone liberated or released from obligations or constraints.
Can you make free time for the IELTS study group?
Bạn có thể dành thời gian rảnh để học nhóm IELTS không?
She couldn't make free herself from the busy schedule.
Cô ấy không thể giải phóng bản thân khỏi lịch trình bận rộn.
Did the counselor help him make free from his anxieties?
Người tư vấn có giúp anh ấy giải phóng khỏi lo lắng không?
Can volunteering make us free from financial burdens?
Tình nguyện có thể làm cho chúng ta tự do khỏi gánh nặng tài chính không?
Not asking for help doesn't make you free from responsibilities.
Không xin giúp đỡ không làm bạn tự do khỏi trách nhiệm.
Will having a high income make you feel free to travel?
Việc có thu nhập cao có làm bạn cảm thấy tự do để đi du lịch không?
Some people believe that money can make them free from worries.
Một số người tin rằng tiền có thể làm họ thoát khỏi lo lắng.
Does being debt-free make you feel more secure in life?
Việc không nợ có làm bạn cảm thấy an toàn hơn trong cuộc sống không?
Everyone deserves the right to make free choices in their lives.
Mọi người đều xứng đáng có quyền lựa chọn tự do trong cuộc sống của họ.
It's important for a society to ensure its citizens can make free decisions.
Quan trọng cho một xã hội đảm bảo công dân có thể ra quyết định tự do.
Cụm từ "make free" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tự do, không bị ràng buộc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh thường thân thiện hơn khi sử dụng các hình thức cổ điển. "Make free" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, chính trị hoặc xã hội để chỉ việc giải phóng con người hoặc tài nguyên khỏi sự kiểm soát.
Từ "make free" bao gồm động từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian" có nghĩa là tạo ra hoặc làm cho, và tính từ "free" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "fríðr", nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Thể hiện ý tưởng giải phóng hoặc trao quyền, cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc tạo ra và tình trạng tự do, hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý để chỉ hành động giải phóng ai đó hoặc cái gì đó khỏi sự hạn chế hoặc kiểm soát.
Cụm từ "make free" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng ai đó khỏi ràng buộc hoặc nhấn mạnh khía cạnh tự do. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quyền con người, sáng kiến xã hội hoặc các chiến dịch kêu gọi tự do cho cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
