Bản dịch của từ Make progress trong tiếng Việt

Make progress

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make progress (Verb)

mˈeɪk pɹˈɑɡɹˌɛs
mˈeɪk pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Để tiến bộ hoặc phát triển một cách cụ thể.

To advance or develop in a particular way.

Ví dụ

She makes progress in her English writing skills every week.

Cô ấy tiến bộ trong kỹ năng viết tiếng Anh hàng tuần.

They do not make progress in understanding cultural differences.

Họ không tiến bộ trong việc hiểu sự khác biệt văn hóa.

Do you think making progress in communication is important for IELTS?

Bạn có nghĩ việc tiến bộ trong giao tiếp quan trọng cho IELTS không?

She makes progress in her English writing skills every week.

Cô ấy tiến bộ trong kỹ năng viết tiếng Anh hàng tuần.

He doesn't make progress because he doesn't practice regularly.

Anh ấy không tiến bộ vì anh ấy không luyện tập đều đặn.

Make progress (Noun)

mˈeɪk pɹˈɑɡɹˌɛs
mˈeɪk pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Tiến bộ hoặc phát triển hướng tới một trạng thái tốt hơn hoặc mong muốn hơn.

Advancement or development toward a better or more desirable state.

Ví dụ

Students need to make progress in their English skills for IELTS.

Học sinh cần tiến bộ trong kỹ năng tiếng Anh cho IELTS.

Lack of progress in writing can hinder success in the IELTS exam.

Thiếu tiến triển trong viết có thể cản trở thành công trong kỳ thi IELTS.

Is making progress in speaking essential for achieving a high IELTS score?

Việc tiến triển trong nói có cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS không?

She made progress in her IELTS writing skills.

Cô ấy đã tiến bộ trong kỹ năng viết IELTS của mình.

They did not make progress in their speaking fluency.

Họ không tiến bộ trong sự lưu loát khi nói của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make progress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It may be hard to without a clear idea of our aim or ambition [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] When understanding that it is necessary for them to enhance their abilities of managing their time as well as leading their team, they will have more motivation to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Make progress

Không có idiom phù hợp