Bản dịch của từ Make quick exit trong tiếng Việt
Make quick exit
Make quick exit (Idiom)
Rời đi mà không báo trước hoặc giải thích.
To depart without notice or explanation.
She made a quick exit from the party without saying goodbye.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.
He didn't make a quick exit, opting to stay and socialize.
Anh ấy không rời đi nhanh chóng, chọn ở lại và giao lưu.
Did they make a quick exit after the event ended?
Họ có rời đi nhanh chóng sau khi sự kiện kết thúc không?
Rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng và bất ngờ.
To leave a place swiftly and unexpectedly.
She had to make a quick exit from the party to avoid her ex-boyfriend.
Cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng để tránh bạn trai cũ của mình.
He did not make a quick exit after the meeting, staying to chat.
Anh ấy không rời khỏi sau cuộc họp một cách nhanh chóng, ở lại để trò chuyện.
Did they make a quick exit when they saw their boss approaching?
Họ có rời đi một cách nhanh chóng khi họ thấy sếp của họ đang tiếp cận không?
Tránh tương tác kéo dài.
To avoid prolonged interaction.
She decided to make a quick exit from the awkward conversation.
Cô ấy quyết định rời đi nhanh chóng khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
He didn't want to make a quick exit, but the situation demanded it.
Anh ấy không muốn rời đi nhanh chóng, nhưng tình huống đòi hỏi vậy.
Did you make a quick exit when you saw your ex at the party?
Bạn đã rời đi nhanh chóng khi thấy người yêu cũ ở bữa tiệc chưa?
Cụm từ "make quick exit" có nghĩa là rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng, thường để tránh những điều không mong muốn hoặc để thoát khỏi áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng và có thể được dùng trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "make quick exit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "makka" nghĩa là "tạo ra" và "exit" xuất phát từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra khỏi". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng. Ngày nay, cụm từ mang ý nghĩa chuyển tải sự khẩn trương hoặc muốn thoát khỏi một hoàn cảnh nào đó một cách nhanh chóng.
Cụm từ "make quick exit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phản ánh sự rời bỏ nhanh chóng khỏi một tình huống hoặc địa điểm. Trong IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh mô tả hành động, như việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hay không thoải mái. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày khi nói về cách giải quyết các tình huống gấp gáp hay khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp