Bản dịch của từ Make quick exit trong tiếng Việt
Make quick exit
Make quick exit (Idiom)
Rời đi mà không báo trước hoặc giải thích.
To depart without notice or explanation.
She made a quick exit from the party without saying goodbye.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt.
He didn't make a quick exit, opting to stay and socialize.
Anh ấy không rời đi nhanh chóng, chọn ở lại và giao lưu.
Did they make a quick exit after the event ended?
Họ có rời đi nhanh chóng sau khi sự kiện kết thúc không?
Rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng và bất ngờ.
To leave a place swiftly and unexpectedly.
She had to make a quick exit from the party to avoid her ex-boyfriend.
Cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng để tránh bạn trai cũ của mình.
He did not make a quick exit after the meeting, staying to chat.
Anh ấy không rời khỏi sau cuộc họp một cách nhanh chóng, ở lại để trò chuyện.
Did they make a quick exit when they saw their boss approaching?
Họ có rời đi một cách nhanh chóng khi họ thấy sếp của họ đang tiếp cận không?
Tránh tương tác kéo dài.
To avoid prolonged interaction.
She decided to make a quick exit from the awkward conversation.
Cô ấy quyết định rời đi nhanh chóng khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
He didn't want to make a quick exit, but the situation demanded it.
Anh ấy không muốn rời đi nhanh chóng, nhưng tình huống đòi hỏi vậy.
Did you make a quick exit when you saw your ex at the party?
Bạn đã rời đi nhanh chóng khi thấy người yêu cũ ở bữa tiệc chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp