Bản dịch của từ Make quick exit trong tiếng Việt
Make quick exit

Make quick exit(Idiom)
Tránh tương tác kéo dài.
To avoid prolonged interaction.
Rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng và bất ngờ.
To leave a place swiftly and unexpectedly.
Rời đi mà không báo trước hoặc giải thích.
To depart without notice or explanation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "make quick exit" có nghĩa là rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng, thường để tránh những điều không mong muốn hoặc để thoát khỏi áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng và có thể được dùng trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "make quick exit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "makka" nghĩa là "tạo ra" và "exit" xuất phát từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra khỏi". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng. Ngày nay, cụm từ mang ý nghĩa chuyển tải sự khẩn trương hoặc muốn thoát khỏi một hoàn cảnh nào đó một cách nhanh chóng.
Cụm từ "make quick exit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phản ánh sự rời bỏ nhanh chóng khỏi một tình huống hoặc địa điểm. Trong IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh mô tả hành động, như việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hay không thoải mái. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày khi nói về cách giải quyết các tình huống gấp gáp hay khẩn cấp.
Cụm từ "make quick exit" có nghĩa là rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng, thường để tránh những điều không mong muốn hoặc để thoát khỏi áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng và có thể được dùng trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "make quick exit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "makka" nghĩa là "tạo ra" và "exit" xuất phát từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra khỏi". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm một cách nhanh chóng. Ngày nay, cụm từ mang ý nghĩa chuyển tải sự khẩn trương hoặc muốn thoát khỏi một hoàn cảnh nào đó một cách nhanh chóng.
Cụm từ "make quick exit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phản ánh sự rời bỏ nhanh chóng khỏi một tình huống hoặc địa điểm. Trong IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh mô tả hành động, như việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hay không thoải mái. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày khi nói về cách giải quyết các tình huống gấp gáp hay khẩn cấp.
