Bản dịch của từ Makeup artist trong tiếng Việt
Makeup artist

Makeup artist (Noun)
Người sử dụng mỹ phẩm một cách chuyên nghiệp.
A person who applies cosmetics professionally.
The makeup artist transformed Sarah for her wedding day beautifully.
Nhà trang điểm đã biến hóa Sarah cho ngày cưới của cô ấy thật đẹp.
The makeup artist did not attend the social event last Saturday.
Nhà trang điểm đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Is the makeup artist available for the charity gala next month?
Nhà trang điểm có sẵn cho buổi tiệc từ thiện vào tháng tới không?
Một nghệ sĩ chuyên trang điểm cho mục đích sân khấu, thời trang hoặc truyền hình.
An artist who specializes in the application of makeup for theatrical fashion or television purposes.
The makeup artist transformed Sarah for her role in the school play.
Nhà trang điểm đã biến hóa Sarah cho vai diễn trong vở kịch trường.
The makeup artist did not attend the social event last weekend.
Nhà trang điểm đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the makeup artist available for the charity fashion show tomorrow?
Nhà trang điểm có sẵn cho buổi trình diễn thời trang từ thiện ngày mai không?
The makeup artist transformed Sarah for her wedding day beautifully.
Nghệ sĩ trang điểm đã biến hóa Sarah cho ngày cưới thật đẹp.
The makeup artist did not arrive on time for the event.
Nghệ sĩ trang điểm đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Did the makeup artist use special techniques for the fashion show?
Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng kỹ thuật đặc biệt cho buổi trình diễn thời trang chưa?
Nghệ sĩ trang điểm (makeup artist) là thuật ngữ chỉ những người chuyên thực hiện các kỹ thuật trang điểm để tạo hình cho gương mặt, thường dùng trong ngành công nghiệp phim ảnh, thời trang và sự kiện. Tại Anh, thuật ngữ này được viết là "make-up artist", nhấn mạnh phần "make-up" với dấu gạch ngang. Tuy nhiên, về nghĩa, hai phiên bản này không có sự khác biệt nào đáng kể. Nghệ sĩ trang điểm không chỉ có kỹ năng chuyên môn mà còn cần sự sáng tạo và hiểu biết về xu hướng làm đẹp.
Thuật ngữ "makeup artist" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "makeup" và "artist". "Makeup" xuất phát từ động từ "make up", bao hàm ý nghĩa tạo ra, kết hợp. Từ "artist" đến từ tiếng Latin "artista", có nghĩa là người có kỹ năng hoặc tài năng. Sự kết hợp này phản ánh công việc sáng tạo và chuyên môn của người thoa trang, người tạo ra diện mạo bằng nghệ thuật hóa trang, qua đó phát triển từ những thực hành truyền thống đến nghề nghiệp chuyên nghiệp hiện đại.
Cụm từ "makeup artist" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngành làm đẹp, thời trang hay truyền thông, nơi nghệ sĩ trang điểm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình ảnh cho người mẫu và diễn viên. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn nghề nghiệp hoặc trong các bài viết về xu hướng và kỹ năng trong ngành công nghiệp thẩm mỹ.