Bản dịch của từ Makeup artist trong tiếng Việt

Makeup artist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makeup artist (Noun)

01

Người sử dụng mỹ phẩm một cách chuyên nghiệp.

A person who applies cosmetics professionally.

Ví dụ

The makeup artist transformed Sarah for her wedding day beautifully.

Nhà trang điểm đã biến hóa Sarah cho ngày cưới của cô ấy thật đẹp.

The makeup artist did not attend the social event last Saturday.

Nhà trang điểm đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

Is the makeup artist available for the charity gala next month?

Nhà trang điểm có sẵn cho buổi tiệc từ thiện vào tháng tới không?

02

Một nghệ sĩ chuyên trang điểm cho mục đích sân khấu, thời trang hoặc truyền hình.

An artist who specializes in the application of makeup for theatrical fashion or television purposes.

Ví dụ

The makeup artist transformed Sarah for her role in the school play.

Nhà trang điểm đã biến hóa Sarah cho vai diễn trong vở kịch trường.

The makeup artist did not attend the social event last weekend.

Nhà trang điểm đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the makeup artist available for the charity fashion show tomorrow?

Nhà trang điểm có sẵn cho buổi trình diễn thời trang từ thiện ngày mai không?

03

Người được đào tạo để nâng cao hoặc thay đổi diện mạo của một người bằng cách trang điểm.

A person trained in enhancing or altering the appearance of a person using makeup.

Ví dụ

The makeup artist transformed Sarah for her wedding day beautifully.

Nghệ sĩ trang điểm đã biến hóa Sarah cho ngày cưới thật đẹp.

The makeup artist did not arrive on time for the event.

Nghệ sĩ trang điểm đã không đến đúng giờ cho sự kiện.

Did the makeup artist use special techniques for the fashion show?

Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng kỹ thuật đặc biệt cho buổi trình diễn thời trang chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/makeup artist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Makeup artist

Không có idiom phù hợp