Bản dịch của từ Malingerer trong tiếng Việt
Malingerer

Malingerer (Noun)
Người nói xấu, đặc biệt là người giả vờ ốm.
A person who malingers especially one who pretends to be ill.
John is a malingerer who avoids work by pretending to be sick.
John là một người giả vờ ốm để tránh làm việc.
Many people believe that being a malingerer is unethical and dishonest.
Nhiều người tin rằng việc giả vờ ốm là không đạo đức và không trung thực.
Is Tom a malingerer when he calls in sick every Monday?
Tom có phải là người giả vờ ốm khi anh ấy gọi ốm mỗi thứ Hai không?
Malingerer (Verb)
He often malingered to avoid attending social events with his friends.
Anh ấy thường giả bệnh để tránh tham gia các sự kiện xã hội với bạn bè.
She did not malinger during the group project last semester.
Cô ấy đã không giả vờ ốm trong dự án nhóm học kỳ trước.
Did he malinger to skip the community service last weekend?
Liệu anh ấy có giả bệnh để bỏ qua dịch vụ cộng đồng cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "malingerer" chỉ người giả vờ ốm đau hoặc không đủ sức khỏe để tránh né trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, thường là trong môi trường làm việc hoặc học tập. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, "malingering" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực y tế để chỉ hành vi lạm dụng chăm sóc sức khỏe.
Từ "malingerer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "malingrer", có nghĩa là "giả vờ bị bệnh". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "maligna", mang nghĩa "xấu xa" hay "độc hại". Trong bối cảnh lịch sử, "malingerer" được dùng để chỉ những người giả mạo bệnh tật nhằm mục đích trốn tránh trách nhiệm hoặc công việc. Ý nghĩa này vẫn duy trì đến nay, thể hiện sự giả dối trong việc xuất trình trạng thái sức khỏe.
Từ "malingerer" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc về hành vi gian dối trong công việc. Trong các tình huống thường gặp, "malingerer" được sử dụng chủ yếu để chỉ những người giả vờ đau ốm nhằm trốn trách nhiệm hoặc đạt được lợi ích cá nhân, như trong môi trường lao động hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp