Bản dịch của từ Maltase trong tiếng Việt

Maltase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maltase (Noun)

mˈɔlteɪs
mˈɔlteɪs
01

Một loại enzyme có trong nước bọt và dịch tụy, có tác dụng xúc tác sự phân hủy maltose và các loại đường tương tự để tạo thành glucose.

An enzyme present in saliva and pancreatic juice which catalyses the breakdown of maltose and similar sugars to form glucose.

Ví dụ

Maltase helps break down sugars in our social gatherings' desserts.

Maltase giúp phân hủy đường trong các món tráng miệng của buổi gặp gỡ xã hội.

Maltase does not work effectively without proper social interactions.

Maltase không hoạt động hiệu quả nếu không có sự tương tác xã hội đúng cách.

Does maltase influence how we enjoy sweets at social events?

Maltase có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức đồ ngọt trong các sự kiện xã hội không?

Maltase helps in breaking down maltose into glucose in digestion.

Maltase giúp phân hủy maltose thành glucose trong quá trình tiêu hóa.

Without enough maltase, the body may struggle to digest certain sugars.

Thiếu maltase, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maltase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maltase

Không có idiom phù hợp