Bản dịch của từ Maltase trong tiếng Việt
Maltase

Maltase (Noun)
Maltase helps break down sugars in our social gatherings' desserts.
Maltase giúp phân hủy đường trong các món tráng miệng của buổi gặp gỡ xã hội.
Maltase does not work effectively without proper social interactions.
Maltase không hoạt động hiệu quả nếu không có sự tương tác xã hội đúng cách.
Does maltase influence how we enjoy sweets at social events?
Maltase có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức đồ ngọt trong các sự kiện xã hội không?
Maltase helps in breaking down maltose into glucose in digestion.
Maltase giúp phân hủy maltose thành glucose trong quá trình tiêu hóa.
Without enough maltase, the body may struggle to digest certain sugars.
Thiếu maltase, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa đường.
Maltase là một enzyme quan trọng trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, có vai trò chuyển đổi maltose thành glucose. Enzyme này thường có mặt trong nước bọt và dịch ruột, giúp cơ thể hấp thụ năng lượng từ thực phẩm chứa tinh bột. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "maltase" được sử dụng tương tự với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau do đặc điểm của từng phương ngữ.
Từ "maltase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malt", nghĩa là "mạch nha", kết hợp với đuôi "-ase", thường được dùng để chỉ các enzyme. Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 để miêu tả enzyme thủy phân maltose thành glucose. Maltase hiện tại được sử dụng chủ yếu trong sinh học và hóa học, thể hiện vai trò quan trọng của enzyme này trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là trong chuyển hóa carbohydrate.
Từ "maltase" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và hóa sinh, khi thảo luận về quá trình tiêu hóa tinh bột. Maltase là enzyme có vai trò phân hủy maltose thành glucose, có ý nghĩa quan trọng trong sinh lý học và dinh dưỡng.