Bản dịch của từ Mandrel trong tiếng Việt
Mandrel

Mandrel (Noun)
Sự lựa chọn của thợ mỏ.
A miners pick.
The miner used a mandrel to extract coal from the mine.
Người mỏ đã sử dụng một cây đào để khai thác than từ mỏ.
The social worker found a mandrel left behind in the coal mine.
Người làm công tác xã hội đã tìm thấy một cây đào bị bỏ lại trong mỏ than.
Did the miners forget to bring their mandrels to the coal mine?
Người mỏ có quên mang theo cây đào của họ đến mỏ than không?
Một thanh hình trụ làm tròn bằng kim loại hoặc vật liệu khác được rèn hoặc tạo hình.
A cylindrical rod round which metal or other material is forged or shaped.
The blacksmith used a mandrel to shape the metal into a sword.
Thợ rèn đã sử dụng một trục để tạo hình kim loại thành một thanh kiếm.
She couldn't find the right mandrel for her jewelry making project.
Cô ấy không thể tìm thấy trục phù hợp cho dự án làm trang sức của mình.
Did you borrow my mandrel for the upcoming art class?
Bạn đã mượn trục của tôi cho buổi học nghệ thuật sắp tới chưa?
The mandrel in the lathe helps secure the workpiece for turning.
Trục trong máy tiện giúp cố định chi tiết để tiện.
Without a mandrel, it is difficult to accurately shape the material.
Không có trục, rất khó để tạo hình chính xác vật liệu.
Is the mandrel included in the list of required tools for IELTS?
Liệu trục có được bao gồm trong danh sách công cụ cần thiết cho IELTS không?
Họ từ
Mandrel là một dụng cụ được sử dụng trong gia công kim loại hoặc sản xuất, có chức năng giữ chặt các vật liệu trong quá trình tiện hoặc mài. Trong ngữ cảnh này, mandrel thường được làm bằng kim loại và có hình dạng đặc biệt phù hợp với hình dạng của vật liệu cần xử lý. Về mặt ngôn ngữ, từ "mandrel" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa chung. Từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, chế tạo để đảm bảo sự chính xác trong quá trình sản xuất.
Từ "mandrel" xuất phát từ tiếng Latinh "mandrillus", có nghĩa là "cái hỗ trợ" hoặc "cái giữ". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ các dụng cụ hỗ trợ trong lĩnh vực gia công kim loại. Hiện nay, "mandrel" chỉ đến một trục hoặc vật thể dùng để giữ, định hình các vật liệu trong quá trình sản xuất hoặc chế biến. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công.
Từ "mandrel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực kỹ thuật chế tạo và cơ khí. Trong ngữ cảnh chung, "mandrel" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia công kim loại, chế tạo sản phẩm hoặc trong các ngành công nghiệp, nơi mà quá trình định hình và lắp ráp là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp