Bản dịch của từ Mandrel trong tiếng Việt

Mandrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandrel (Noun)

mˈændɹl
mˈændɹl
01

Sự lựa chọn của thợ mỏ.

A miners pick.

Ví dụ

The miner used a mandrel to extract coal from the mine.

Người mỏ đã sử dụng một cây đào để khai thác than từ mỏ.

The social worker found a mandrel left behind in the coal mine.

Người làm công tác xã hội đã tìm thấy một cây đào bị bỏ lại trong mỏ than.

Did the miners forget to bring their mandrels to the coal mine?

Người mỏ có quên mang theo cây đào của họ đến mỏ than không?

02

Một thanh hình trụ làm tròn bằng kim loại hoặc vật liệu khác được rèn hoặc tạo hình.

A cylindrical rod round which metal or other material is forged or shaped.

Ví dụ

The blacksmith used a mandrel to shape the metal into a sword.

Thợ rèn đã sử dụng một trục để tạo hình kim loại thành một thanh kiếm.

She couldn't find the right mandrel for her jewelry making project.

Cô ấy không thể tìm thấy trục phù hợp cho dự án làm trang sức của mình.

Did you borrow my mandrel for the upcoming art class?

Bạn đã mượn trục của tôi cho buổi học nghệ thuật sắp tới chưa?

03

Một trục hoặc trục chính trong máy tiện, được cố định vào đó trong khi tiện.

A shaft or spindle in a lathe to which work is fixed while being turned.

Ví dụ

The mandrel in the lathe helps secure the workpiece for turning.

Trục trong máy tiện giúp cố định chi tiết để tiện.

Without a mandrel, it is difficult to accurately shape the material.

Không có trục, rất khó để tạo hình chính xác vật liệu.

Is the mandrel included in the list of required tools for IELTS?

Liệu trục có được bao gồm trong danh sách công cụ cần thiết cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandrel

Không có idiom phù hợp