Bản dịch của từ Mangrove trong tiếng Việt
Mangrove

Mangrove (Noun)
Một loại cây hoặc cây bụi mọc ở vùng thủy triều, chủ yếu là vùng nhiệt đới, đầm lầy ven biển, có nhiều rễ đan xen mọc trên mặt đất và tạo thành những bụi rậm dày đặc.
A tree or shrub which grows in tidal chiefly tropical coastal swamps having numerous tangled roots that grow above ground and form dense thickets.
Mangroves provide vital habitats for many coastal fish species.
Cây đước cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài cá ven biển.
Mangroves do not grow well in areas with high pollution levels.
Cây đước không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm cao.
Are mangroves important for protecting coastal communities from storms?
Cây đước có quan trọng trong việc bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi bão không?
Cây ngập mặn (mangrove) là loại cây sống trong môi trường đất ngập nước ven biển, chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng có khả năng chịu mặn và thường phát triển trong các hệ sinh thái như rừng ngập mặn, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và làm nơi cư trú cho động vật hoang dã. Trong tiếng Anh, từ "mangrove" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa.
Từ "mangrove" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mangue", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Latinh "mangreven" chỉ đến các loài cây sống trong môi trường tế bào ngập mặn. Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng chống chọi với điều kiện môi trường khắc nghiệt, nơi mà chúng hình thành các hệ sinh thái quan trọng. Hiện nay, từ "mangrove" không chỉ mô tả cây mà còn đề cập đến các hệ sinh thái có chứa loại cây này, mang lại giá trị sinh thái và kinh tế đáng kể.
Từ "mangrove" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi đọc liên quan đến chủ đề sinh thái và bảo tồn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về hệ sinh thái ven biển, bảo vệ môi trường, và các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu. Một số lĩnh vực chuyên môn cũng có thể đề cập đến vai trò của rừng ngập mặn trong bảo vệ bờ biển và duy trì đa dạng sinh học.