Bản dịch của từ Mani trong tiếng Việt

Mani

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mani (Noun)

mˈɑni
mˈɑni
01

Bất kỳ đồ vật linh thiêng nào hoặc dụng cụ hỗ trợ cho việc cầu nguyện; đặc biệt là một bánh xe cầu nguyện có chứa 'om maṇi padme hūṃ' hoặc các thần chú khác, hoặc một phiến đá hoặc bức tường gồm nhiều phiến đá có khắc thần chú này hoặc thần chú khác (thường được gọi là "bức tường mani").

Any of various sacred objects or aids to prayer; especially a prayer wheel containingom maṇi padme hūṃ’ or other mantras, or a stone slab or wall of slabs inscribed with this or other mantras (frequently attributive in "mani wall").

Ví dụ

The mani wall in the monastery is adorned with colorful prayer flags.

Bức tường mani trong tu viện được trang trí bằng cờ cầu nguyện đầy màu sắc.

She received a mani wheel as a gift from her spiritual teacher.

Cô nhận được một chiếc bánh xe mani làm quà từ giáo sư tâm linh của mình.

The mani stones along the path were engraved with ancient mantras.

Những viên đá mani dọc theo con đường được khắc các câu kinh cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mani/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] However, in reality, it is an industry where people are contributing great values to society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The Internet has given rise to famous personalities these days, and them are celebrities, I think [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Additionally, as Spanish is widely spoken in countries, it would open up opportunities for travel and communication with people from different backgrounds [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure diseases, prolong human life expectancy, and aid medical practitioners in the treatment of illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Mani

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.