Bản dịch của từ Mani trong tiếng Việt
Mani

Mani (Noun)
Bất kỳ đồ vật linh thiêng nào hoặc dụng cụ hỗ trợ cho việc cầu nguyện; đặc biệt là một bánh xe cầu nguyện có chứa 'om maṇi padme hūṃ' hoặc các thần chú khác, hoặc một phiến đá hoặc bức tường gồm nhiều phiến đá có khắc thần chú này hoặc thần chú khác (thường được gọi là "bức tường mani").
Any of various sacred objects or aids to prayer; especially a prayer wheel containing ‘om maṇi padme hūṃ’ or other mantras, or a stone slab or wall of slabs inscribed with this or other mantras (frequently attributive in "mani wall").
The mani wall in the monastery is adorned with colorful prayer flags.
Bức tường mani trong tu viện được trang trí bằng cờ cầu nguyện đầy màu sắc.
She received a mani wheel as a gift from her spiritual teacher.
Cô nhận được một chiếc bánh xe mani làm quà từ giáo sư tâm linh của mình.
The mani stones along the path were engraved with ancient mantras.
Những viên đá mani dọc theo con đường được khắc các câu kinh cổ xưa.
Từ "mani" thường chỉ về sự tham lam hoặc ham muốn quá mức đối với tài sản, quyền lực hoặc thành công. Trong ngữ cảnh tâm lý học, mani cũng có thể ám chỉ trạng thái hưng phấn quá mức, đặc trưng bởi sự phấn khích và hành vi liều lĩnh. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số khu vực. Sử dụng từ này trong văn viết thường có tính hình thức hơn và liên quan đến các nghiên cứu tâm lý.
Từ "mani" bắt nguồn từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là "bàn tay". Trong lịch sử, "mani" thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến bàn tay, như nắm, cầm nắm. Ngày nay, từ này có thể chỉ đến nhiều khía cạnh khác nhau trong văn hóa và ngôn ngữ, nhưng luôn gắn liền với ý nghĩa về sự kiểm soát hoặc sự can thiệp, phản ánh sự liên quan với tính chất vật lý của tay trong các hoạt động chủ động.
Từ "mani" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bởi vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến tâm lý học và y học, thường được sử dụng trong bối cảnh biểu hiện của rối loạn tâm trạng. Trong các tình huống thông thường, "mani" được sử dụng để mô tả trạng thái hưng phấn quá mức, có thể dẫn đến hành vi bất thường. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản chuyên ngành, không phù hợp với các bối cảnh hàng ngày hoặc trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



