Bản dịch của từ Manicure trong tiếng Việt
Manicure

Manicure (Noun)
She always gets a manicure before important events.
Cô ấy luôn làm móng tay trước các sự kiện quan trọng.
He never had a manicure because he thinks it's unnecessary.
Anh ấy chưa bao giờ làm móng tay vì anh ấy nghĩ nó không cần thiết.
Have you ever tried a professional manicure service?
Bạn đã từng thử dịch vụ làm móng chuyên nghiệp chưa?
Dạng danh từ của Manicure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manicure | Manicures |
Manicure (Verb)
Làm móng tay cho.
Give a manicure to.
She always manicures her nails before attending social events.
Cô ấy luôn sửa móng tay trước khi tham dự các sự kiện xã hội.
He never manicures his nails, even when going to social gatherings.
Anh ấy chưa bao giờ sửa móng tay, ngay cả khi đi dự các buổi họp xã hội.
Do you think manicuring your nails is important for social occasions?
Bạn có nghĩ việc sửa móng tay quan trọng khi tham gia các dịp xã hội không?
Họ từ
Từ "manicure" chỉ quy trình chăm sóc và trang trí móng tay, bao gồm việc cắt, dũa, làm sạch và sơn móng. Trong tiếng Anh, "manicure" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngành làm đẹp, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến việc chăm sóc bản thân.
Từ "manicure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "manu" có nghĩa là "tay" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc chăm sóc tay đã được coi trọng như một phần của thẩm mỹ cá nhân. Hiện nay, "manicure" không chỉ đơn thuần là việc chăm sóc móng tay mà còn biểu thị cho một hoạt động chăm sóc bản thân, thể hiện sự quan tâm đến ngoại hình và sức khỏe.
Từ "manicure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ spa, thẩm mỹ và xu hướng thời trang. Ngoài ra, "manicure" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thẩm mỹ, đặc biệt trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp