Bản dịch của từ Manicure trong tiếng Việt

Manicure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manicure (Noun)

mˈænəkjʊɹ
mˈænɪkjɚ
01

Một phương pháp điều trị thẩm mỹ cho bàn tay bao gồm tạo hình và thường sơn móng tay, loại bỏ lớp biểu bì và làm mềm da.

A cosmetic treatment of the hands involving shaping and often painting of the nails removal of the cuticles and softening of the skin.

Ví dụ

She always gets a manicure before important events.

Cô ấy luôn làm móng tay trước các sự kiện quan trọng.

He never had a manicure because he thinks it's unnecessary.

Anh ấy chưa bao giờ làm móng tay vì anh ấy nghĩ nó không cần thiết.

Have you ever tried a professional manicure service?

Bạn đã từng thử dịch vụ làm móng chuyên nghiệp chưa?

Dạng danh từ của Manicure (Noun)

SingularPlural

Manicure

Manicures

Manicure (Verb)

mˈænəkjʊɹ
mˈænɪkjɚ
01

Làm móng tay cho.

Give a manicure to.

Ví dụ

She always manicures her nails before attending social events.

Cô ấy luôn sửa móng tay trước khi tham dự các sự kiện xã hội.

He never manicures his nails, even when going to social gatherings.

Anh ấy chưa bao giờ sửa móng tay, ngay cả khi đi dự các buổi họp xã hội.

Do you think manicuring your nails is important for social occasions?

Bạn có nghĩ việc sửa móng tay quan trọng khi tham gia các dịp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manicure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manicure

Không có idiom phù hợp