Bản dịch của từ Manicures trong tiếng Việt

Manicures

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manicures (Verb)

mˈænɨkjɚz
mˈænɨkjɚz
01

Cắt tỉa hoặc trồng trọt một cách tỉ mỉ.

To trim or cultivate meticulously.

Ví dụ

Many people manicures their nails before social events like weddings.

Nhiều người chăm sóc móng tay trước các sự kiện xã hội như đám cưới.

She does not manicures her nails often due to a busy schedule.

Cô ấy không thường xuyên chăm sóc móng tay vì lịch trình bận rộn.

Do you manicures your nails for parties or special occasions?

Bạn có chăm sóc móng tay cho các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt không?

Manicures (Noun Countable)

mˈænɨkjɚz
mˈænɨkjɚz
01

Một phương pháp điều trị thẩm mỹ cho bàn tay bao gồm việc tạo hình và thường sơn móng tay.

A cosmetic treatment of the hands involving shaping and often painting of the nails.

Ví dụ

Many people enjoy manicures at local salons every weekend.

Nhiều người thích làm móng tại các tiệm địa phương mỗi cuối tuần.

Not everyone can afford regular manicures at expensive spas.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho việc làm móng tại các spa đắt tiền.

Do you think manicures are essential for social events?

Bạn có nghĩ rằng việc làm móng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manicures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manicures

Không có idiom phù hợp