Bản dịch của từ Manicures trong tiếng Việt
Manicures
Manicures (Verb)
Cắt tỉa hoặc trồng trọt một cách tỉ mỉ.
To trim or cultivate meticulously.
Many people manicures their nails before social events like weddings.
Nhiều người chăm sóc móng tay trước các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not manicures her nails often due to a busy schedule.
Cô ấy không thường xuyên chăm sóc móng tay vì lịch trình bận rộn.
Do you manicures your nails for parties or special occasions?
Bạn có chăm sóc móng tay cho các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt không?
Manicures (Noun Countable)
Many people enjoy manicures at local salons every weekend.
Nhiều người thích làm móng tại các tiệm địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone can afford regular manicures at expensive spas.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho việc làm móng tại các spa đắt tiền.
Do you think manicures are essential for social events?
Bạn có nghĩ rằng việc làm móng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?