Bản dịch của từ Manicures trong tiếng Việt
Manicures

Manicures (Verb)
Cắt tỉa hoặc trồng trọt một cách tỉ mỉ.
To trim or cultivate meticulously.
Many people manicures their nails before social events like weddings.
Nhiều người chăm sóc móng tay trước các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not manicures her nails often due to a busy schedule.
Cô ấy không thường xuyên chăm sóc móng tay vì lịch trình bận rộn.
Do you manicures your nails for parties or special occasions?
Bạn có chăm sóc móng tay cho các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt không?
Manicures (Noun Countable)
Many people enjoy manicures at local salons every weekend.
Nhiều người thích làm móng tại các tiệm địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone can afford regular manicures at expensive spas.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho việc làm móng tại các spa đắt tiền.
Do you think manicures are essential for social events?
Bạn có nghĩ rằng việc làm móng là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "manicures" chỉ về việc làm đẹp cho móng tay, bao gồm cắt, dũa, và trang trí móng. Từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "manicure" thường phát âm là /ˈmænɪkjʊər/, trong khi ở tiếng Anh Anh là /ˈmænɪkjʊə/. Chúng có thể được dùng như danh từ và động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh, thường xuất hiện trong ngành làm đẹp và chăm sóc bản thân.
Từ "manicure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu" (tay) và "cura" (chăm sóc). Được sử dụng từ thế kỷ 18, "manicure" chỉ việc chăm sóc và làm đẹp cho móng tay. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này không chỉ hạn chế ở việc cắt và sơn móng mà còn mở rộng đến nhiều dịch vụ chăm sóc sắc đẹp cho đôi tay. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về hình thức và chăm sóc bản thân trong xã hội.
Từ "manicures" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề chăm sóc bản thân và làm đẹp. Ngoài ra, "manicures" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp, ví dụ như trong các tiệm spa, thẩm mỹ viện, hoặc các bài viết về xu hướng thời trang và chăm sóc sức khỏe. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về vẻ đẹp và sự chăm sóc cá nhân trong xã hội hiện đại.