Bản dịch của từ Manicure trong tiếng Việt
Manicure

Manicure(Noun)
Dạng danh từ của Manicure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Manicure | Manicures |
Manicure(Verb)
Làm móng tay cho.
Give a manicure to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "manicure" chỉ quy trình chăm sóc và trang trí móng tay, bao gồm việc cắt, dũa, làm sạch và sơn móng. Trong tiếng Anh, "manicure" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngành làm đẹp, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến việc chăm sóc bản thân.
Từ "manicure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "manu" có nghĩa là "tay" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc chăm sóc tay đã được coi trọng như một phần của thẩm mỹ cá nhân. Hiện nay, "manicure" không chỉ đơn thuần là việc chăm sóc móng tay mà còn biểu thị cho một hoạt động chăm sóc bản thân, thể hiện sự quan tâm đến ngoại hình và sức khỏe.
Từ "manicure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ spa, thẩm mỹ và xu hướng thời trang. Ngoài ra, "manicure" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thẩm mỹ, đặc biệt trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Họ từ
Từ "manicure" chỉ quy trình chăm sóc và trang trí móng tay, bao gồm việc cắt, dũa, làm sạch và sơn móng. Trong tiếng Anh, "manicure" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngành làm đẹp, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến việc chăm sóc bản thân.
Từ "manicure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "manu" có nghĩa là "tay" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc chăm sóc tay đã được coi trọng như một phần của thẩm mỹ cá nhân. Hiện nay, "manicure" không chỉ đơn thuần là việc chăm sóc móng tay mà còn biểu thị cho một hoạt động chăm sóc bản thân, thể hiện sự quan tâm đến ngoại hình và sức khỏe.
Từ "manicure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ spa, thẩm mỹ và xu hướng thời trang. Ngoài ra, "manicure" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thẩm mỹ, đặc biệt trong ngành công nghiệp làm đẹp.
