Bản dịch của từ Manioc trong tiếng Việt
Manioc

Manioc (Noun)
(không đếm được) củ sắn, dùng làm thực phẩm.
(uncountable) cassava root, eaten as a food.
Manioc is a staple food in many African countries.
Manioc là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.
The community harvests manioc to prepare traditional dishes.
Cộng đồng thu hoạch manioc để chuẩn bị món ăn truyền thống.
Families grow manioc in their backyard for personal consumption.
Gia đình trồng manioc trong sân sau để sử dụng cá nhân.
Manioc is a staple food in many African countries.
Cassava là một loại thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.
Tapioca is made from manioc roots.
Tapioca được làm từ củ sắn.
People in Brazil often consume manioc in various forms.
Người dân ở Brazil thường tiêu thụ củ sắn dưới nhiều dạng khác nhau.
(không đếm được) một loại tinh bột thực phẩm được chế biến từ rễ.
(uncountable) a food starch prepared from the root.
The social event featured dishes made with manioc starch.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ tinh bột sắn.
Local communities rely on manioc as a staple food source.
Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào sắn như một nguồn thực phẩm chính.
Manioc cultivation is an important aspect of social traditions.
Việc trồng sắn là một phần quan trọng của truyền thống xã hội.
Họ từ
Manioc, hay còn gọi là khoai mì (Cassava), là một loại cây trồng nông nghiệp quan trọng, thuộc họ Euphorbiaceae, chủ yếu được trồng để lấy tinh bột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ "cassava" thường được sử dụng thay cho "manioc", nhất là trong ngữ cảnh ẩm thực. Mặc dù có sự tương đồng trong viết và nói, nhưng "cassava" có thể thường được xem là thuật ngữ chính thức hơn trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học.
Từ "manioc" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "manioc", xuất phát từ từ Guarani "mandi’oca", chỉ cây sắn. Cây sắn có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và ẩm thực của nhiều nền văn hóa ở châu Mỹ Latinh và châu Phi. Lịch sử sử dụng của nó gắn liền với việc phát triển các phương pháp chế biến thực phẩm, từ đó dần trở thành nguồn cung cấp tinh bột chính cho nhiều dân tộc. Ngày nay, "manioc" thường được sử dụng để chỉ cả cây và sản phẩm chế biến từ nó.
Từ "manioc" (củ mì) trong bối cảnh thi IELTS xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến chủ đề nông nghiệp, dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thực phẩm truyền thống hoặc chế độ ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, "manioc" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu khoa học, ẩm thực và các cuộc trò chuyện về thực phẩm ở khu vực nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp