Bản dịch của từ Manioc trong tiếng Việt
Manioc
Manioc (Noun)
(không đếm được) củ sắn, dùng làm thực phẩm.
(uncountable) cassava root, eaten as a food.
Manioc is a staple food in many African countries.
Manioc là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.
The community harvests manioc to prepare traditional dishes.
Cộng đồng thu hoạch manioc để chuẩn bị món ăn truyền thống.
Manioc is a staple food in many African countries.
Cassava là một loại thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.
Tapioca is made from manioc roots.
Tapioca được làm từ củ sắn.
(không đếm được) một loại tinh bột thực phẩm được chế biến từ rễ.
(uncountable) a food starch prepared from the root.
The social event featured dishes made with manioc starch.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ tinh bột sắn.
Local communities rely on manioc as a staple food source.
Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào sắn như một nguồn thực phẩm chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp