Bản dịch của từ Manioc trong tiếng Việt

Manioc

Noun [U/C]

Manioc (Noun)

mˈæniˌɑk
mˈæniˌɑk
01

(không đếm được) củ sắn, dùng làm thực phẩm.

(uncountable) cassava root, eaten as a food.

Ví dụ

Manioc is a staple food in many African countries.

Manioc là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.

The community harvests manioc to prepare traditional dishes.

Cộng đồng thu hoạch manioc để chuẩn bị món ăn truyền thống.

02

(đếm được, không đếm được) cây nhiệt đới manihot esculenta, dùng để chế biến sắn và khoai mì.

(countable, uncountable) the tropical plant manihot esculenta, from which cassava and tapioca are prepared.

Ví dụ

Manioc is a staple food in many African countries.

Cassava là một loại thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Phi.

Tapioca is made from manioc roots.

Tapioca được làm từ củ sắn.

03

(không đếm được) một loại tinh bột thực phẩm được chế biến từ rễ.

(uncountable) a food starch prepared from the root.

Ví dụ

The social event featured dishes made with manioc starch.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ tinh bột sắn.

Local communities rely on manioc as a staple food source.

Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào sắn như một nguồn thực phẩm chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manioc

Không có idiom phù hợp