Bản dịch của từ Manso trong tiếng Việt
Manso
Manso (Adjective)
Của con bò đực: thuần hóa, nhút nhát, thiếu hung hãn.
Of a bull: tame, timid, lacking in aggression.
The manso bull peacefully grazed in the field with other cattle.
Con bò manso chăn thả yên bình trên cánh đồng với các con bò khác.
The manso nature of the animal made it a popular choice for farming.
Tính cách manso của loài động vật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nông nghiệp.
Manso (Noun)
The manso was easily frightened by loud noises in the city.
Con bò manso dễ bị hãi hùng bởi tiếng ồn trong thành phố.
She described him as a manso who never stood up for himself.
Cô ấy mô tả anh ta như một người manso không bao giờ đứng ra bảo vệ bản thân.