Bản dịch của từ Manso trong tiếng Việt

Manso

AdjectiveNoun [U/C]

Manso (Adjective)

mˈænsoʊ
mˈænsoʊ
01

Của con bò đực: thuần hóa, nhút nhát, thiếu hung hãn.

Of a bull: tame, timid, lacking in aggression.

Ví dụ

The manso bull peacefully grazed in the field with other cattle.

Con bò manso chăn thả yên bình trên cánh đồng với các con bò khác.

The manso nature of the animal made it a popular choice for farming.

Tính cách manso của loài động vật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nông nghiệp.

Manso (Noun)

mˈænsoʊ
mˈænsoʊ
01

Một người hoặc động vật hiền lành, thuần hóa hoặc hèn nhát, đặc biệt là một con bò đực thuần hóa hoặc nhút nhát.

A meek, tame, or cowardly person or animal, especially a tame or timid bull.

Ví dụ

The manso was easily frightened by loud noises in the city.

Con bò manso dễ bị hãi hùng bởi tiếng ồn trong thành phố.

She described him as a manso who never stood up for himself.

Cô ấy mô tả anh ta như một người manso không bao giờ đứng ra bảo vệ bản thân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manso

Không có idiom phù hợp