Bản dịch của từ Manso trong tiếng Việt
Manso

Manso (Adjective)
Của con bò đực: thuần hóa, nhút nhát, thiếu hung hãn.
Of a bull: tame, timid, lacking in aggression.
The manso bull peacefully grazed in the field with other cattle.
Con bò manso chăn thả yên bình trên cánh đồng với các con bò khác.
The manso nature of the animal made it a popular choice for farming.
Tính cách manso của loài động vật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nông nghiệp.
The manso behavior of the bull impressed the farmers with its docility.
Hành vi manso của con bò ấn tượng với những người nông dân với tính hiền lành của nó.
Manso (Noun)
The manso was easily frightened by loud noises in the city.
Con bò manso dễ bị hãi hùng bởi tiếng ồn trong thành phố.
She described him as a manso who never stood up for himself.
Cô ấy mô tả anh ta như một người manso không bao giờ đứng ra bảo vệ bản thân.
The manso's gentle nature made it easy to handle in crowds.
Tính cách hiền lành của con bò manso làm cho việc xử lý nó dễ dàng trong đám đông.
“Manso” là một từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “hiền lành” hay “ngoan ngoãn”. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ đến tính cách của một cá nhân hoặc động vật, thể hiện sự dễ chịu, không hung dữ. Ở một số khu vực, “manso” còn được dùng để mô tả các tình huống hoặc sự vật mang tính chất dễ chấp nhận, không gây ra xung đột. Tuy nhiên, từ này không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt.
Từ "manso" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mansuetus", mang nghĩa là "dễ nuôi" hoặc "hiền hòa". Trong tiếng Latin, "manus" có nghĩa là "bàn tay", biểu trưng cho hành động thuần hóa hoặc kiểm soát. Qua thời gian, từ này đã chuyển mình sang tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khác để chỉ những đặc tính thuần khiết, nhã nhặn. Ngày nay, "manso" thường được sử dụng để mô tả thú vật hoặc con người có tính cách điềm đạm, hiền hòa.
Từ "manso" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết là khá thấp. Trong ngữ cảnh khác, "manso" có thể được sử dụng để mô tả tính cách hiền lành, ôn hòa, thường dùng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc mô tả nhân vật trong văn học. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận hàng ngày và văn bản học thuật thường không phổ biến.