Bản dịch của từ Manton trong tiếng Việt
Manton

Manton (Noun)
Một mảnh súng hoặc loại súng khác do thợ súng người london joseph manton chế tạo. thuộc tính thường xuyên.
A fowling-piece or other firearm made by the london gunsmith joseph manton. frequently attributive.
She inherited a valuable manton from her grandfather.
Cô ấy thừa kế một cây súng manton đáng giá từ ông.
The manton was displayed at the socialite's gun collection exhibition.
Cây súng manton được trưng bày tại triển lãm bộ sưu tập súng của người nổi tiếng.
Joseph Manton's famous manton was auctioned for a high price.
Cây súng manton nổi tiếng của Joseph Manton đã được bán đấu giá với giá cao.
She wore a beautiful manton at the Spanish-themed party.
Cô ấy mặc một chiếc manton xinh đẹp tại bữa tiệc theo phong cách Tây Ban Nha.
The manton was passed down through generations in her family.
Chiếc manton được truyền qua các thế hệ trong gia đình cô ấy.
The manton's intricate design showcased traditional Spanish craftsmanship.
Thiết kế tinh xảo của chiếc manton thể hiện nghệ thuật thủ công truyền thống Tây Ban Nha.
Từ "manton" là một danh từ trong tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một loại khăn choàng lớn, thường được thêu họa tiết, thường thấy trong các điệu múa flamenco. Trong ngữ cảnh văn hóa, "manton" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dịch sang tiếng Anh là "shawl". Khăn choàng này không chỉ mang tính chất trang phục mà còn thể hiện di sản văn hóa của người Tây Ban Nha.
Từ "manton" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "manta", có nghĩa là "chăn" hay "vải phủ". Cấu trúc từ này có liên quan đến từ gốc Latin "manta", chỉ một loại vải lớn được sử dụng để bao phủ cơ thể hoặc làm ấm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "manton" thường chỉ một loại khăn choàng lớn, điển hình trong văn hóa Tây Ban Nha, thể hiện sự kết hợp giữa trang phục và phong cách nghệ thuật. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự phát triển từ chức năng thực dụng sang yếu tố thẩm mỹ.
Từ "manton" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó liên quan đến một loại khăn choàng truyền thống, thường gặp trong văn hóa Tây Ban Nha. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về trang phục dân tộc hoặc trong các cuộc thảo luận văn hóa, nơi mà các yếu tố như nghệ thuật và di sản văn hóa được nhấn mạnh.