Bản dịch của từ Manufacturing sector trong tiếng Việt
Manufacturing sector

Manufacturing sector (Noun)
The manufacturing sector employs thousands of workers in Detroit every year.
Ngành sản xuất tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở Detroit mỗi năm.
The manufacturing sector does not perform well during economic downturns.
Ngành sản xuất không hoạt động tốt trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
How does the manufacturing sector impact job creation in the community?
Ngành sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến việc tạo việc làm trong cộng đồng?
Một phân khúc ngành cụ thể tập trung vào việc sản xuất hàng hóa hàng loạt.
A specific industry segment that focuses on the mass production of products.
The manufacturing sector employs over 12 million people in the USA.
Ngành sản xuất sử dụng hơn 12 triệu người ở Hoa Kỳ.
The manufacturing sector does not include service industries like healthcare.
Ngành sản xuất không bao gồm các ngành dịch vụ như chăm sóc sức khỏe.
Is the manufacturing sector growing faster than the tech industry?
Ngành sản xuất có đang phát triển nhanh hơn ngành công nghệ không?
Các doanh nghiệp và tổ chức tập thể liên quan đến sản xuất hàng hóa.
The collective businesses and organizations involved in the manufacturing of products.
The manufacturing sector employs millions of people in the United States.
Ngành sản xuất tạo việc làm cho hàng triệu người ở Hoa Kỳ.
The manufacturing sector does not only focus on technology.
Ngành sản xuất không chỉ tập trung vào công nghệ.
How does the manufacturing sector impact local communities?
Ngành sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương?
Ngành chế tạo là một bộ phận quan trọng trong nền kinh tế, chuyên sản xuất hàng hóa và sản phẩm thông qua quy trình chế biến nguyên liệu và lắp ráp. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực, từ sản xuất ô tô, điện tử đến dệt may. Tại Mỹ, thuật ngữ "manufacturing sector" được sử dụng phổ biến để chỉ khu vực sản xuất quy mô lớn, trong khi ở Anh, từ "manufacturing industry" có thể nhấn mạnh đến tính chất công nghiệp hơn. Cả hai đều phản ánh vai trò thiết yếu của ngành chế tạo trong phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
