Bản dịch của từ Many-headed trong tiếng Việt
Many-headed

Many-headed (Adjective)
Có nhiều đầu. thường được sử dụng rộng rãi (thường mang tính xúc phạm), chỉ quần chúng hoặc quần chúng, đặc biệt là trong "quái vật nhiều đầu (cũng là quái vật)".
Having many heads frequently in extended use usually derogatory designating the masses or populace especially in the manyheaded beast also monster.
The many-headed crowd protested against the new law last week.
Đám đông nhiều đầu đã phản đối luật mới tuần trước.
The many-headed masses did not support the candidate's controversial ideas.
Đám đông nhiều đầu không ủng hộ ý tưởng gây tranh cãi của ứng cử viên.
Are the many-headed voters ready for a change in leadership?
Liệu cử tri nhiều đầu có sẵn sàng cho sự thay đổi lãnh đạo không?
Từ "many-headed" dùng để chỉ điều gì có nhiều nguồn gốc hoặc khía cạnh. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thể chế hoặc tổ chức có nhiều lãnh đạo, hoặc các vấn đề phức tạp có nhiều yếu tố ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh địa lý và giao tiếp.
Từ "many-headed" được cấu thành từ tiền tố "many" (nhiều) và "headed" (có đầu), trong đó "head" xuất phát từ từ gốc latinh "caput", có nghĩa là đầu. Từ "caput" không chỉ được sử dụng để chỉ phần đầu mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự lãnh đạo hay quyền lực trong một tổ chức hay nhóm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "many-headed" thường được dùng để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức có nhiều phận hoặc lãnh đạo, phản ánh cấu trúc phức tạp và đa dạng trong quản lý hoặc quyền lực.
Từ "many-headed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận và hội thoại liên quan đến các khái niệm phức tạp hoặc đa dạng. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc khía cạnh có nhiều nguồn gốc hoặc bản chất khác nhau, như trong lĩnh vực sinh thái học, văn hóa hoặc khi thảo luận về các vấn đề chính trị. Thông qua đó, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự đa dạng và tính chất phức tạp của chủ đề được đề cập.